dilate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó hoặc trở nên rộng hơn, lớn hơn hoặc mở hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become wider, larger, or more open.
Ví dụ Thực tế với 'Dilate'
-
"The pupils of his eyes dilated in the dim light."
"Đồng tử mắt anh ta giãn ra trong ánh sáng lờ mờ."
-
"Eye drops are used to dilate the pupils."
"Thuốc nhỏ mắt được sử dụng để làm giãn đồng tử."
-
"During exercise, blood vessels dilate to increase blood flow."
"Trong khi tập thể dục, các mạch máu giãn ra để tăng lưu lượng máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dilate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dilate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dilate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dilate' thường được sử dụng để mô tả sự mở rộng của các bộ phận cơ thể như đồng tử mắt, mạch máu, hoặc các lỗ. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự mở rộng về quy mô, phạm vi, hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'dilate with': thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ khiến đồng tử giãn ra (ví dụ: 'Her eyes dilated with horror').
- 'dilate in': Ít phổ biến hơn, có thể thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, mô tả sự giãn nở trong một môi trường cụ thể.
- 'dilate from': Ít phổ biến, có thể sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự giãn nở (ví dụ: 'The metal dilated from the heat').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They dilate the pupils to get a better view of the retina.
|
Họ làm giãn đồng tử để có cái nhìn tốt hơn về võng mạc. |
| Phủ định |
It does not dilate in response to light.
|
Nó không giãn ra khi có ánh sáng. |
| Nghi vấn |
Does he dilate the medicine?
|
Anh ấy có pha loãng thuốc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had been dilating the patient's pupils for five minutes before noticing the unusual reaction.
|
Bác sĩ đã và đang làm giãn đồng tử của bệnh nhân trong năm phút trước khi nhận thấy phản ứng bất thường. |
| Phủ định |
The nurse hadn't been dilating the eyes properly, so the ophthalmologist had to intervene.
|
Y tá đã không làm giãn mắt đúng cách, vì vậy bác sĩ nhãn khoa phải can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had the optician been dilating her eyes when she suddenly fainted?
|
Có phải người đo thị lực đã và đang làm giãn mắt của cô ấy khi cô ấy đột nhiên ngất xỉu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor dilated her pupils before the eye exam.
|
Bác sĩ đã làm giãn đồng tử của cô ấy trước khi khám mắt. |
| Phủ định |
The cold medicine didn't dilate his blood vessels.
|
Thuốc cảm không làm giãn mạch máu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the eye drops dilate your eyes yesterday?
|
Thuốc nhỏ mắt có làm giãn mắt bạn ngày hôm qua không? |