compression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nén hoặc bị nén.
Definition (English Meaning)
The action of compressing or being compressed.
Ví dụ Thực tế với 'Compression'
-
"Data compression can significantly reduce file sizes."
"Nén dữ liệu có thể giảm đáng kể kích thước tệp."
-
"The engine operates on the principle of fuel compression."
"Động cơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nén nhiên liệu."
-
"Image compression techniques are used to reduce the size of digital photos."
"Các kỹ thuật nén ảnh được sử dụng để giảm kích thước ảnh kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Compression thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm kích thước hoặc thể tích của một vật thể, dữ liệu, hoặc tín hiệu. Nó cũng có thể đề cập đến trạng thái bị nén. So với 'compaction' (sự nén chặt), 'compression' thường mang ý nghĩa có chủ đích và có thể đảo ngược (ví dụ: nén file zip rồi giải nén).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compression of' được sử dụng để chỉ việc nén cái gì đó (ví dụ: compression of data). 'Under compression' được sử dụng để chỉ trạng thái bị nén (ví dụ: The spring is under compression).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.