compaction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nén chặt cái gì đó; trạng thái được nén chặt và chắc chắn.
Definition (English Meaning)
The process of pressing something closely together; the state of being closely and firmly packed.
Ví dụ Thực tế với 'Compaction'
-
"The compaction of the soil made it difficult for plants to grow."
"Sự nén chặt của đất khiến cây cối khó phát triển."
-
"The compaction of garbage in landfills reduces methane production."
"Việc nén rác thải trong các bãi chôn lấp làm giảm sản xuất khí metan."
-
"Database compaction improves query performance."
"Nén cơ sở dữ liệu cải thiện hiệu suất truy vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compaction
- Verb: compact (to compact)
- Adjective: compactible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compaction' thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm thể tích của một vật liệu bằng cách tác động lực lên nó. Nó khác với 'compression' ở chỗ 'compaction' thường liên quan đến việc loại bỏ khoảng trống giữa các hạt, trong khi 'compression' có thể liên quan đến việc làm giảm thể tích của một chất liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compaction of' được sử dụng để chỉ cái gì đang bị nén. Ví dụ: 'compaction of soil' (sự nén đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compaction'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the soil compaction was crucial for the foundation's stability.
|
Kỹ sư nói rằng độ nén của đất là rất quan trọng cho sự ổn định của nền móng. |
| Phủ định |
The foreman said that they did not compact the gravel enough before pouring the concrete.
|
Đội trưởng nói rằng họ đã không nén đủ sỏi trước khi đổ bê tông. |
| Nghi vấn |
The inspector asked if they had used a compactor to prepare the ground.
|
Thanh tra hỏi liệu họ có sử dụng máy đầm để chuẩn bị mặt đất hay không. |