(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compaction
B2

compaction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nén quá trình nén nén chặt sự làm chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nén chặt cái gì đó; trạng thái được nén chặt và chắc chắn.

Definition (English Meaning)

The process of pressing something closely together; the state of being closely and firmly packed.

Ví dụ Thực tế với 'Compaction'

  • "The compaction of the soil made it difficult for plants to grow."

    "Sự nén chặt của đất khiến cây cối khó phát triển."

  • "The compaction of garbage in landfills reduces methane production."

    "Việc nén rác thải trong các bãi chôn lấp làm giảm sản xuất khí metan."

  • "Database compaction improves query performance."

    "Nén cơ sở dữ liệu cải thiện hiệu suất truy vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compaction
  • Verb: compact (to compact)
  • Adjective: compactible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

density(mật độ)
pressure(áp suất)
soil(đất)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Địa chất học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Compaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compaction' thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm thể tích của một vật liệu bằng cách tác động lực lên nó. Nó khác với 'compression' ở chỗ 'compaction' thường liên quan đến việc loại bỏ khoảng trống giữa các hạt, trong khi 'compression' có thể liên quan đến việc làm giảm thể tích của một chất liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Compaction of' được sử dụng để chỉ cái gì đang bị nén. Ví dụ: 'compaction of soil' (sự nén đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compaction'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer said that the soil compaction was crucial for the foundation's stability.
Kỹ sư nói rằng độ nén của đất là rất quan trọng cho sự ổn định của nền móng.
Phủ định
The foreman said that they did not compact the gravel enough before pouring the concrete.
Đội trưởng nói rằng họ đã không nén đủ sỏi trước khi đổ bê tông.
Nghi vấn
The inspector asked if they had used a compactor to prepare the ground.
Thanh tra hỏi liệu họ có sử dụng máy đầm để chuẩn bị mặt đất hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)