dilemmas
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilemmas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tình huống trong đó một lựa chọn khó khăn phải được đưa ra giữa hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế, đặc biệt là những lựa chọn không mong muốn như nhau.
Definition (English Meaning)
Situations in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives, especially equally undesirable ones.
Ví dụ Thực tế với 'Dilemmas'
-
"Many women are faced with the dilemma of choosing between family and career."
"Nhiều phụ nữ phải đối mặt với tình thế khó xử khi lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp."
-
"The company faces a difficult dilemma: whether to cut costs or risk losing market share."
"Công ty phải đối mặt với một tình thế khó xử: có nên cắt giảm chi phí hay chấp nhận rủi ro mất thị phần."
-
"I was in a real dilemma over whether to tell him the truth or protect his feelings."
"Tôi đã thực sự rất khó xử về việc có nên nói cho anh ấy sự thật hay bảo vệ cảm xúc của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dilemmas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dilemma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dilemmas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dilemma' thường ám chỉ một tình huống khó khăn, trong đó không có giải pháp nào thực sự tốt hoặc dễ dàng chấp nhận. Nó khác với 'problem' (vấn đề) vì 'problem' có thể có một giải pháp rõ ràng, trong khi 'dilemma' thường không có. Nó cũng khác với 'predicament' (tình trạng khó khăn) vì 'predicament' chỉ đơn giản là một tình huống khó khăn, trong khi 'dilemma' nhấn mạnh đến sự cần thiết phải lựa chọn giữa các lựa chọn không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in a dilemma' (trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan), 'a dilemma over whether to...' (một tình thế khó xử về việc có nên...), 'a dilemma about what to do' (một tình thế khó xử về việc phải làm gì). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc chủ đề của tình thế khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilemmas'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should face her dilemmas with courage.
|
Cô ấy nên đối mặt với những tình huống khó xử của mình bằng sự dũng cảm. |
| Phủ định |
He cannot ignore the moral dilemmas he is facing.
|
Anh ấy không thể phớt lờ những tình huống khó xử về mặt đạo đức mà anh ấy đang phải đối mặt. |
| Nghi vấn |
Could they have avoided these dilemmas by making different choices?
|
Liệu họ có thể tránh được những tình huống khó xử này bằng cách đưa ra những lựa chọn khác không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ethical dilemmas are often considered during policy making.
|
Những tình huống khó xử về mặt đạo đức thường được xem xét trong quá trình hoạch định chính sách. |
| Phủ định |
The complex dilemmas faced by refugees were not ignored by the international community.
|
Những tình huống khó xử phức tạp mà người tị nạn phải đối mặt không bị cộng đồng quốc tế phớt lờ. |
| Nghi vấn |
Can these moral dilemmas be resolved through open dialogue?
|
Những tình huống khó xử về mặt đạo đức này có thể được giải quyết thông qua đối thoại cởi mở không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had faced many dilemmas in her career.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đối mặt với nhiều tình huống khó xử trong sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't have any dilemmas at the moment.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không gặp phải bất kỳ tình huống khó xử nào vào lúc này. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever been in any ethical dilemmas.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng rơi vào bất kỳ tình huống khó xử về mặt đạo đức nào chưa. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the negotiations, the diplomats will have been facing ethical dilemmas for weeks.
|
Vào cuối cuộc đàm phán, các nhà ngoại giao sẽ phải đối mặt với những tình huống khó xử về mặt đạo đức trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She won't have been contemplating the dilemma of choosing between her career and family for much longer; she needs to make a decision soon.
|
Cô ấy sẽ không phải suy ngẫm về tình thế khó xử khi lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình lâu hơn nữa; cô ấy cần đưa ra quyết định sớm. |
| Nghi vấn |
Will he have been struggling with the dilemma of whether to report his friend for cheating for long when he finally makes a choice?
|
Liệu anh ấy sẽ phải vật lộn với tình thế khó xử về việc có nên tố cáo bạn mình gian lận trong bao lâu khi cuối cùng anh ấy đưa ra lựa chọn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's dilemmas regarding the new project are quite challenging.
|
Những khó khăn của công ty liên quan đến dự án mới khá là thách thức. |
| Phủ định |
John and Mary's dilemmas aren't the same; they have different priorities.
|
Những khó khăn của John và Mary không giống nhau; họ có những ưu tiên khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is it the employees' dilemmas or management's dilemmas that are causing the delay?
|
Liệu những khó khăn của nhân viên hay những khó khăn của ban quản lý đang gây ra sự chậm trễ? |