diluent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diluent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để pha loãng một thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Diluent'
-
"Water is a common diluent used to thin acrylic paints."
"Nước là một chất pha loãng phổ biến được sử dụng để làm loãng sơn acrylic."
-
"The lab technician added a diluent to the blood sample before analysis."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã thêm chất pha loãng vào mẫu máu trước khi phân tích."
-
"The company uses a special diluent to reduce the viscosity of their adhesive."
"Công ty sử dụng một chất pha loãng đặc biệt để giảm độ nhớt của chất kết dính của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diluent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diluent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diluent' thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, y học và công nghiệp để chỉ các chất dùng để giảm nồng độ hoặc độ nhớt của một chất khác. Nó khác với 'solvent' (dung môi) ở chỗ diluent có thể không hòa tan chất mà nó pha loãng, trong khi solvent hòa tan chất đó. Ví dụ, nước có thể là một diluent cho sơn gốc nước, nhưng cần dung môi hữu cơ cho sơn gốc dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ ra rằng diluent là thành phần trong một hỗn hợp hoặc quy trình. Ví dụ: 'water is used as a diluent in many paints'. Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích sử dụng của diluent. Ví dụ: 'a diluent for thinning paint'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diluent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.