(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilute
B2

dilute

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

pha loãng làm nhạt đi giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho chất lỏng loãng hơn hoặc yếu hơn bằng cách thêm nước hoặc dung môi khác vào nó.

Definition (English Meaning)

To make a liquid thinner or weaker by adding water or another solvent to it.

Ví dụ Thực tế với 'Dilute'

  • "You can dilute the juice with water if it's too sweet."

    "Bạn có thể pha loãng nước ép bằng nước nếu nó quá ngọt."

  • "The company diluted its shares to raise capital."

    "Công ty đã pha loãng cổ phiếu của mình để tăng vốn."

  • "The artist diluted the paint to create a watercolor effect."

    "Người họa sĩ đã pha loãng sơn để tạo hiệu ứng màu nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diluent (chất pha loãng)
  • Verb: dilute
  • Adjective: dilute, diluted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concentrate(làm đặc lại)
strengthen(tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dilute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'dilute' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học, để chỉ việc giảm nồng độ của một chất bằng cách thêm một chất khác. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc làm suy yếu hoặc giảm bớt tác động của một thứ gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Dilute with' được sử dụng khi nói rõ chất gì được thêm vào để pha loãng. Ví dụ: 'Dilute the juice with water.' 'Dilute in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi chỉ môi trường mà chất đó được pha loãng. Ví dụ: 'The sample was diluted in saline solution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilute'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I use a diluent when I need to thin the paint because it makes the colors easier to work with.
Tôi sử dụng chất pha loãng khi cần làm loãng sơn vì nó làm cho màu sắc dễ sử dụng hơn.
Nghi vấn
Will you dilute the juice with water after you taste it, if it is too sweet?
Bạn sẽ pha loãng nước trái cây với nước sau khi nếm thử nếu nó quá ngọt chứ?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys diluting the juice with water.
Cô ấy thích pha loãng nước trái cây với nước.
Phủ định
He doesn't appreciate diluting his coffee; he prefers it strong.
Anh ấy không thích pha loãng cà phê; anh ấy thích nó đậm đặc.
Nghi vấn
Do you mind diluting the paint a little bit?
Bạn có phiền pha loãng sơn một chút không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should dilute the juice with water.
Bạn nên pha loãng nước ép với nước.
Phủ định
They must not dilute the company's brand image.
Họ không được phép làm loãng hình ảnh thương hiệu của công ty.
Nghi vấn
Could you dilute this solution a bit more?
Bạn có thể pha loãng dung dịch này thêm một chút được không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please dilute the juice with water.
Làm ơn pha loãng nước ép với nước.
Phủ định
Do not dilute the cleaning solution without proper guidance.
Không pha loãng dung dịch tẩy rửa khi không có hướng dẫn thích hợp.
Nghi vấn
Will the company dilute its stock to raise capital?
Công ty có pha loãng cổ phiếu để tăng vốn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist diluted the solution with water.
Nhà hóa học đã pha loãng dung dịch bằng nước.
Phủ định
She did not dilute the juice enough, so it was too sweet.
Cô ấy đã không pha loãng nước ép đủ, vì vậy nó quá ngọt.
Nghi vấn
Did he dilute the paint before applying it?
Anh ấy đã pha loãng sơn trước khi sơn nó phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paint was diluted with water to achieve the desired consistency.
Sơn đã được pha loãng với nước để đạt được độ đặc mong muốn.
Phủ định
The concentrate is not being diluted properly, resulting in a very strong flavor.
Chất cô đặc không được pha loãng đúng cách, dẫn đến hương vị rất đậm.
Nghi vấn
Will the cleaning solution be diluted before it is used on the delicate surface?
Dung dịch tẩy rửa có được pha loãng trước khi nó được sử dụng trên bề mặt mỏng manh không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be diluting the juice with water to make it last longer.
Cô ấy sẽ pha loãng nước ép với nước để nó dùng được lâu hơn.
Phủ định
They won't be using a diluent in the paint mixing process tomorrow.
Họ sẽ không sử dụng chất pha loãng trong quy trình trộn sơn vào ngày mai.
Nghi vấn
Will he be diluting the cleaning solution before applying it to the floor?
Anh ấy sẽ pha loãng dung dịch tẩy rửa trước khi bôi lên sàn chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been diluting the paint for hours before she realized it was the wrong color.
Cô ấy đã pha loãng sơn hàng giờ trước khi nhận ra đó là màu sai.
Phủ định
They hadn't been diluting the chemicals according to the instructions, which caused the experiment to fail.
Họ đã không pha loãng hóa chất theo hướng dẫn, điều này khiến thí nghiệm thất bại.
Nghi vấn
Had he been diluting his orange juice with water because he was trying to cut down on sugar?
Có phải anh ấy đã pha nước cam với nước vì anh ấy đang cố gắng cắt giảm lượng đường không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist is diluting the solution with distilled water.
Nhà hóa học đang pha loãng dung dịch bằng nước cất.
Phủ định
She isn't diluting her orange juice; she likes it strong.
Cô ấy không pha loãng nước cam của mình; cô ấy thích nó đậm đặc.
Nghi vấn
Are they diluting the paint before applying it to the wall?
Họ có đang pha loãng sơn trước khi sơn lên tường không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has diluted its brand by releasing too many products.
Công ty đã làm loãng thương hiệu của mình bằng cách phát hành quá nhiều sản phẩm.
Phủ định
I haven't diluted the juice with water yet.
Tôi vẫn chưa pha loãng nước ép với nước.
Nghi vấn
Has she diluted the cleaning solution properly?
Cô ấy đã pha loãng dung dịch tẩy rửa đúng cách chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dilutes the juice with water every morning.
Cô ấy pha loãng nước trái cây với nước mỗi sáng.
Phủ định
He does not dilute his coffee; he likes it strong.
Anh ấy không pha loãng cà phê; anh ấy thích nó đậm đặc.
Nghi vấn
Do you dilute the cleaning solution before using it?
Bạn có pha loãng dung dịch tẩy rửa trước khi sử dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)