(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentration
B2

concentration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tập trung nồng độ sự tụ tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung, khả năng hoặc hành động tập trung sự chú ý của một người.

Definition (English Meaning)

The action or power of focusing one's attention.

Ví dụ Thực tế với 'Concentration'

  • "The key to success is concentration and hard work."

    "Chìa khóa của thành công là sự tập trung và làm việc chăm chỉ."

  • "She found it difficult to maintain concentration during the long lecture."

    "Cô ấy cảm thấy khó khăn để duy trì sự tập trung trong suốt bài giảng dài."

  • "The city has a high concentration of technology companies."

    "Thành phố có một sự tập trung cao các công ty công nghệ."

  • "He struggled with concentration after the accident."

    "Anh ấy đã phải vật lộn với sự tập trung sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concentration
  • Verb: concentrate
  • Adjective: concentrated
  • Adverb: concentratedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

focus(sự tập trung, tiêu điểm)
attention(sự chú ý)
density(mật độ (trong nghĩa sự tập trung về mặt vật lý))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'focus' (chú trọng, tiêu điểm) là sự chỉ định một điểm cụ thể, 'concentration' nhấn mạnh vào việc duy trì sự chú ý liên tục vào một đối tượng hoặc hoạt động. So với 'attention', 'concentration' bao hàm mức độ chuyên sâu và kiên trì cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Concentration on' được dùng khi đề cập đến đối tượng được tập trung. Ví dụ: 'His concentration on the task was impressive.' 'Concentration in' thường được dùng để chỉ mức độ tập trung trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'There is a high concentration of talent in this department.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentration'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to concentrate to achieve good results.
Tập trung là điều quan trọng để đạt được kết quả tốt.
Phủ định
It's better not to concentrate on many things at once; prioritize.
Tốt hơn là không nên tập trung vào nhiều việc cùng một lúc; hãy ưu tiên.
Nghi vấn
Why do you choose to concentrate on this task?
Tại sao bạn chọn tập trung vào nhiệm vụ này?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was concentrating on her exam while the music was playing.
Cô ấy đang tập trung vào bài kiểm tra trong khi nhạc đang phát.
Phủ định
I wasn't concentrating at all during the noisy meeting.
Tôi hoàn toàn không tập trung trong cuộc họp ồn ào.
Nghi vấn
Were you concentrating on your work when I called you?
Bạn có đang tập trung vào công việc khi tôi gọi cho bạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had concentrated on her studies before the distractions started.
Cô ấy đã tập trung vào việc học trước khi những xao nhãng bắt đầu.
Phủ định
They had not concentrated their efforts on the most important task.
Họ đã không tập trung nỗ lực vào nhiệm vụ quan trọng nhất.
Nghi vấn
Had he concentrated enough to understand the complex theory?
Anh ấy đã đủ tập trung để hiểu lý thuyết phức tạp chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been concentrating on her studies all day.
Cô ấy đã tập trung vào việc học cả ngày.
Phủ định
They haven't been concentrating on the task at hand.
Họ đã không tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.
Nghi vấn
Has he been concentrating hard enough to pass the exam?
Anh ấy đã tập trung đủ để vượt qua kỳ thi chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She concentrates on her studies every night.
Cô ấy tập trung vào việc học mỗi tối.
Phủ định
He does not concentrate well when there is noise.
Anh ấy không thể tập trung tốt khi có tiếng ồn.
Nghi vấn
Do they need complete concentration to finish this task?
Họ có cần sự tập trung hoàn toàn để hoàn thành nhiệm vụ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)