dining
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn uống; một bữa ăn trang trọng hoặc lịch sự.
Ví dụ Thực tế với 'Dining'
-
"The dining room was beautifully decorated for the wedding reception."
"Phòng ăn được trang trí đẹp mắt cho tiệc cưới."
-
"Fine dining is an expensive but enjoyable experience."
"Ăn uống cao cấp là một trải nghiệm đắt đỏ nhưng thú vị."
-
"The hotel offers a range of dining options, from casual to formal."
"Khách sạn cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống, từ bình dân đến sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dining (sự ăn uống, phòng ăn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dining' thường được dùng để chỉ trải nghiệm ăn uống nói chung hoặc một bữa ăn đặc biệt, có thể nhấn mạnh vào yếu tố nghi thức hoặc chất lượng. Nó khác với 'eating' là một hành động đơn thuần để nạp năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi đề cập đến không gian ăn uống (e.g., 'dining in the restaurant'). 'At' được sử dụng khi đề cập đến một sự kiện cụ thể (e.g., 'dining at a wedding').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.