cuisine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuisine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ẩm thực, cách nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, vùng miền hoặc cơ sở nào đó.
Definition (English Meaning)
A style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment.
Ví dụ Thực tế với 'Cuisine'
-
"French cuisine is known for its rich sauces and delicate flavors."
"Ẩm thực Pháp nổi tiếng với các loại sốt đậm đà và hương vị tinh tế."
-
"He is a chef specializing in modern American cuisine."
"Anh ấy là một đầu bếp chuyên về ẩm thực Mỹ hiện đại."
-
"The restaurant offers a wide range of international cuisines."
"Nhà hàng này cung cấp nhiều loại ẩm thực quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuisine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cuisine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuisine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cuisine' không chỉ đơn thuần là 'thức ăn' mà bao hàm cả phong cách, kỹ thuật chế biến và những đặc trưng văn hóa gắn liền với cách nấu ăn đó. Nó mang tính hệ thống và thường được dùng để chỉ một nền ẩm thực lớn, có lịch sử và sự phát triển riêng. Ví dụ, ta nói về 'French cuisine' (ẩm thực Pháp) chứ không nói về 'French food' (thức ăn Pháp) khi muốn nhấn mạnh sự tinh tế và truyền thống của cách nấu ăn Pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cuisine of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đặc điểm của nền ẩm thực. Ví dụ: 'the cuisine of Italy' (ẩm thực Ý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuisine'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
French cuisine is known for its rich sauces and delicate pastries.
|
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với các loại sốt đậm đà và bánh ngọt tinh tế. |
| Phủ định |
That restaurant does not offer authentic Vietnamese cuisine.
|
Nhà hàng đó không phục vụ ẩm thực Việt Nam đích thực. |
| Nghi vấn |
Is Italian cuisine your favorite?
|
Ẩm thực Ý có phải là món ăn yêu thích của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you travel to Italy, you experience authentic Italian cuisine.
|
Nếu bạn đi du lịch đến Ý, bạn sẽ được trải nghiệm ẩm thực Ý đích thực. |
| Phủ định |
If the chef doesn't use fresh ingredients, the cuisine doesn't taste as good.
|
Nếu đầu bếp không sử dụng nguyên liệu tươi ngon, thì món ăn sẽ không ngon bằng. |
| Nghi vấn |
If you are in France, do you always try French cuisine?
|
Nếu bạn ở Pháp, bạn có luôn thử ẩm thực Pháp không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved Vietnamese cuisine.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích ẩm thực Việt Nam. |
| Phủ định |
He said that he did not know much about French cuisine.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết nhiều về ẩm thực Pháp. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever tried Thai cuisine.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng thử ẩm thực Thái Lan chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be exploring the local cuisine while vacationing in Vietnam.
|
Họ sẽ khám phá ẩm thực địa phương khi đi nghỉ ở Việt Nam. |
| Phủ định |
She won't be focusing on French cuisine at the cooking school; she's interested in Italian.
|
Cô ấy sẽ không tập trung vào ẩm thực Pháp tại trường dạy nấu ăn; cô ấy quan tâm đến ẩm thực Ý. |
| Nghi vấn |
Will you be trying the spicy cuisine during your trip to Thailand?
|
Bạn sẽ thử các món ăn cay trong chuyến đi đến Thái Lan chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her culinary course, she will have mastered French cuisine.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành khóa học nấu ăn, cô ấy sẽ làm chủ được ẩm thực Pháp. |
| Phủ định |
By next year, they won't have explored all the different cuisines of Southeast Asia.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa khám phá hết các nền ẩm thực khác nhau của Đông Nam Á. |
| Nghi vấn |
Will the chef have perfected his fusion cuisine by the grand opening?
|
Liệu đầu bếp có hoàn thiện ẩm thực kết hợp của mình trước lễ khai trương không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been exploring Vietnamese cuisine, trying new dishes every week.
|
Họ đã và đang khám phá ẩm thực Việt Nam, thử các món ăn mới mỗi tuần. |
| Phủ định |
She hasn't been studying French cuisine recently because she's been too busy.
|
Gần đây cô ấy đã không nghiên cứu ẩm thực Pháp vì cô ấy quá bận. |
| Nghi vấn |
Have you been experimenting with different cuisines to broaden your culinary skills?
|
Bạn đã và đang thử nghiệm các nền ẩm thực khác nhau để mở rộng kỹ năng nấu nướng của mình phải không? |