feasting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn một bữa ăn lớn, thường là để ăn mừng.
Definition (English Meaning)
The activity of eating a large meal, typically for a celebration.
Ví dụ Thực tế với 'Feasting'
-
"The whole family enjoyed feasting on the delicious Thanksgiving dinner."
"Cả gia đình đều thích thú với việc thưởng thức bữa tối Lễ Tạ Ơn ngon lành."
-
"After the victory, the soldiers began feasting."
"Sau chiến thắng, những người lính bắt đầu ăn uống linh đình."
-
"The villagers were feasting and dancing."
"Dân làng đang ăn mừng và nhảy múa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feast
- Verb: feast (feasting là dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'feasting' được sử dụng như một danh động từ, nó nhấn mạnh vào quá trình, hành động của việc ăn uống thịnh soạn. Nó thường mang sắc thái vui vẻ, lễ hội. Khác với 'eating' chỉ đơn thuần là hành động ăn, 'feasting' gợi ý một sự kiện đặc biệt, một dịp để thưởng thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Feasting on' dùng để chỉ việc ăn một lượng lớn cái gì đó. Ví dụ: feasting on turkey (ăn gà tây thịnh soạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feasting'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual Thanksgiving feast is a time for family and friends to gather.
|
Bữa tiệc Lễ Tạ ơn hàng năm là thời gian để gia đình và bạn bè tụ tập. |
| Phủ định |
There wasn't a feast to celebrate their victory.
|
Không có một bữa tiệc nào để ăn mừng chiến thắng của họ. |
| Nghi vấn |
Is the Christmas feast going to be at your house this year?
|
Bữa tiệc Giáng sinh năm nay sẽ ở nhà bạn chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they were feasting on turkey and cranberry sauce.
|
Cô ấy nói rằng họ đang ăn uống no say món gà tây và sốt cranberry. |
| Phủ định |
He told me that he was not planning a feast for his birthday.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớn cho ngày sinh nhật của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if we were feasting that night.
|
Cô ấy hỏi liệu chúng tôi có tổ chức tiệc tùng tối hôm đó không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's feasting menu was a huge success.
|
Thực đơn tiệc tùng của đầu bếp đã thành công rực rỡ. |
| Phủ định |
Nobody appreciated the food critic's feasting review.
|
Không ai đánh giá cao bài đánh giá về bữa tiệc của nhà phê bình ẩm thực. |
| Nghi vấn |
Was it John and Mary's feasting that caused the delay?
|
Có phải bữa tiệc của John và Mary đã gây ra sự chậm trễ? |