formal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân theo hoặc phù hợp với hình thức, phong tục hoặc quy tắc đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
Following or according with established form, custom, or rules.
Ví dụ Thực tế với 'Formal'
-
"The company has a formal dress code."
"Công ty có quy định về trang phục trang trọng."
-
"It's important to maintain a formal tone in business emails."
"Quan trọng là phải duy trì một giọng văn trang trọng trong email công việc."
-
"The wedding was a formal affair."
"Đám cưới là một sự kiện trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'formal' thường được dùng để chỉ những tình huống, sự kiện, hoặc hành vi tuân thủ các quy tắc, nghi thức hoặc chuẩn mực xã hội một cách nghiêm ngặt. Nó mang ý nghĩa trang trọng, lịch sự và có phần khuôn mẫu. So với 'informal' (không trang trọng), 'formal' nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc ứng xử và giao tiếp chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in formal settings/situations', nó chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra trong một môi trường trang trọng. Ví dụ: 'She looks elegant in formal attire.' (Cô ấy trông thanh lịch trong trang phục trang trọng). Khi sử dụng 'on formal occasions', nó đề cập đến những dịp trang trọng. Ví dụ: 'He wears a suit on formal occasions.' (Anh ấy mặc vest vào những dịp trang trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.