(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formal
B1

formal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trang trọng chính thức nghi thức theo khuôn phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân theo hoặc phù hợp với hình thức, phong tục hoặc quy tắc đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Following or according with established form, custom, or rules.

Ví dụ Thực tế với 'Formal'

  • "The company has a formal dress code."

    "Công ty có quy định về trang phục trang trọng."

  • "It's important to maintain a formal tone in business emails."

    "Quan trọng là phải duy trì một giọng văn trang trọng trong email công việc."

  • "The wedding was a formal affair."

    "Đám cưới là một sự kiện trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Formal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formal' thường được dùng để chỉ những tình huống, sự kiện, hoặc hành vi tuân thủ các quy tắc, nghi thức hoặc chuẩn mực xã hội một cách nghiêm ngặt. Nó mang ý nghĩa trang trọng, lịch sự và có phần khuôn mẫu. So với 'informal' (không trang trọng), 'formal' nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc ứng xử và giao tiếp chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in formal settings/situations', nó chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra trong một môi trường trang trọng. Ví dụ: 'She looks elegant in formal attire.' (Cô ấy trông thanh lịch trong trang phục trang trọng). Khi sử dụng 'on formal occasions', nó đề cập đến những dịp trang trọng. Ví dụ: 'He wears a suit on formal occasions.' (Anh ấy mặc vest vào những dịp trang trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)