(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elegant
B2

elegant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh lịch trang nhã tao nhã tinh tế khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elegant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thanh lịch, trang nhã, tao nhã về hình thức hoặc cách cư xử.

Definition (English Meaning)

Graceful and stylish in appearance or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Elegant'

  • "She was wearing an elegant dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch."

  • "The hotel had an elegant dining room."

    "Khách sạn có một phòng ăn trang nhã."

  • "She handled the situation with elegant diplomacy."

    "Cô ấy xử lý tình huống một cách ngoại giao khéo léo và thanh lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elegant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Elegant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elegant' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế, có gu thẩm mỹ cao và thường mang tính chất trang trọng. Nó không chỉ đề cập đến ngoại hình mà còn có thể áp dụng cho hành vi, ý tưởng hoặc giải pháp. So với 'beautiful' (đẹp) đơn thuần, 'elegant' mang sắc thái tinh tế và có tính thẩm mỹ cao hơn. So với 'stylish' (thời trang), 'elegant' mang tính vượt thời gian hơn và ít bị ảnh hưởng bởi xu hướng nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elegant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)