(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dinner jacket
B2

dinner jacket

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Áo khoác tuxedo Áo khoác dạ tiệc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dinner jacket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áo khoác ngắn, rộng, màu đen hoặc xanh đậm, mặc trong những dịp trang trọng buổi tối (thường đi kèm với nơ bướm và quần tây có sọc dọc).

Definition (English Meaning)

A short, loose, black or dark blue jacket worn for formal evening occasions.

Ví dụ Thực tế với 'Dinner jacket'

  • "He wore a dinner jacket to the gala."

    "Anh ấy mặc áo dinner jacket đến buổi dạ tiệc."

  • "The waiter was wearing a crisp white shirt and a dinner jacket."

    "Người phục vụ mặc một chiếc áo sơ mi trắng tinh tươm và một chiếc áo dinner jacket."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dinner jacket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dinner jacket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

casual jacket(Áo khoác thường ngày)

Từ liên quan (Related Words)

bow tie(Nơ bướm)
cummerbund(Đai lưng tuxedo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Dinner jacket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dinner jacket (còn gọi là tuxedo jacket ở Bắc Mỹ) là một loại áo khoác trang trọng hơn áo vest thông thường nhưng ít trang trọng hơn áo đuôi tôm (tailcoat). Nó thường được mặc với áo sơ mi trắng, nơ bướm đen và quần tây đen có sọc satin dọc theo đường may bên ngoài. So với tuxedo jacket, áo khoác suit (suit jacket) thường được mặc hàng ngày hoặc trong các dịp ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in (ví dụ: He looked elegant in his dinner jacket) thường được dùng để chỉ ai đó đang mặc cái gì đó. with (ví dụ: He paired his dinner jacket with a bow tie) dùng để chỉ sự kết hợp trang phục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dinner jacket'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)