haploid
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haploid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một bộ nhiễm sắc thể đơn bội, không cặp.
Definition (English Meaning)
Having a single set of unpaired chromosomes.
Ví dụ Thực tế với 'Haploid'
-
"Human gametes are haploid cells containing 23 chromosomes."
"Giao tử người là các tế bào đơn bội chứa 23 nhiễm sắc thể."
-
"Haploid cells are formed by meiosis."
"Tế bào đơn bội được hình thành bởi quá trình giảm phân."
-
"A haploid organism has only one set of chromosomes."
"Một sinh vật đơn bội chỉ có một bộ nhiễm sắc thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haploid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: haploid
- Adjective: haploid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haploid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'haploid' dùng để chỉ tế bào hoặc sinh vật có chứa một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào lưỡng bội (diploid). Trong sinh sản hữu tính, giao tử (tế bào trứng và tế bào tinh trùng) là đơn bội. Khi hai giao tử kết hợp trong quá trình thụ tinh, chúng tạo thành một tế bào lưỡng bội (zygote). Sự khác biệt chính so với 'diploid' là số lượng nhiễm sắc thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haploid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gamete, which is haploid, contains only one set of chromosomes.
|
Giao tử, vốn là đơn bội, chỉ chứa một bộ nhiễm sắc thể. |
| Phủ định |
A diploid cell, which is the opposite of a haploid cell, does not have half the number of chromosomes.
|
Một tế bào lưỡng bội, trái ngược với tế bào đơn bội, không có một nửa số lượng nhiễm sắc thể. |
| Nghi vấn |
Is the sperm cell, which is haploid, capable of fertilization?
|
Tế bào tinh trùng, vốn là đơn bội, có khả năng thụ tinh không? |