diplomatic pressure
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomatic pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các biện pháp đàm phán, thuyết phục, và các lệnh trừng phạt hoặc ưu đãi tiềm năng bởi một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia để gây ảnh hưởng đến hành động hoặc chính sách của một quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
The use of negotiation, persuasion, and potential sanctions or incentives by one country or group of countries to influence the actions or policies of another country.
Ví dụ Thực tế với 'Diplomatic pressure'
-
"The US is increasing diplomatic pressure on North Korea to abandon its nuclear weapons program."
"Hoa Kỳ đang gia tăng áp lực ngoại giao lên Triều Tiên để từ bỏ chương trình vũ khí hạt nhân của nước này."
-
"The European Union is using diplomatic pressure to try to resolve the conflict."
"Liên minh châu Âu đang sử dụng áp lực ngoại giao để cố gắng giải quyết cuộc xung đột."
-
"Increased diplomatic pressure has led to some progress in the peace talks."
"Áp lực ngoại giao gia tăng đã dẫn đến một số tiến bộ trong các cuộc đàm phán hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomatic pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diplomatic pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'diplomatic pressure' đề cập đến một loạt các hành động phi quân sự được thực hiện bởi các quốc gia để cố gắng thay đổi hành vi của các quốc gia khác. Nó thường ngụ ý một mức độ căng thẳng và có thể bao gồm các cảnh báo công khai, rút đại sứ, hoặc các biện pháp trừng phạt kinh tế. Khác với 'military pressure', diplomatic pressure tránh sử dụng vũ lực trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (diplomatic pressure on someone): Áp lực ngoại giao lên ai đó. Ví dụ: The international community is putting diplomatic pressure on the government. 'to' (exert diplomatic pressure to do something): Gây áp lực ngoại giao để làm gì đó. Ví dụ: They are exerting diplomatic pressure to end the conflict. 'against' (diplomatic pressure against something): Áp lực ngoại giao chống lại điều gì đó. Ví dụ: Diplomatic pressure against the regime is mounting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomatic pressure'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government decided to use diplomatic pressure to resolve the border dispute.
|
Chính phủ quyết định sử dụng áp lực ngoại giao để giải quyết tranh chấp biên giới. |
| Phủ định |
The ambassador chose not to apply diplomatic pressure, hoping for a more peaceful resolution.
|
Vị đại sứ đã chọn không sử dụng áp lực ngoại giao, hy vọng vào một giải pháp hòa bình hơn. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to exert diplomatic pressure instead of pursuing further negotiations?
|
Tại sao họ quyết định gây áp lực ngoại giao thay vì tiếp tục đàm phán? |