(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ directed association
C1

directed association

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mối liên hệ có hướng sự liên kết có định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directed association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, trong đó một sự vật gây ra hoặc ảnh hưởng đến sự vật khác theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

A relationship between two or more things where one thing causes or influences the other in a specific way.

Ví dụ Thực tế với 'Directed association'

  • "The study found a strong directed association between childhood trauma and adult mental health issues."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy một mối liên hệ có hướng mạnh mẽ giữa chấn thương thời thơ ấu và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở tuổi trưởng thành."

  • "There is a directed association between smoking and lung cancer."

    "Có một mối liên hệ có hướng giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The researcher hypothesized a directed association from social media use to increased anxiety."

    "Nhà nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết về một mối liên hệ có hướng từ việc sử dụng mạng xã hội đến sự gia tăng lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Directed association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: directed association
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

random association(liên kết ngẫu nhiên)
undirected association(liên kết không có hướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Directed association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và thống kê để mô tả mối liên hệ nhân quả hoặc mối quan hệ có hướng giữa các biến hoặc khái niệm. Nó nhấn mạnh rằng sự liên kết không chỉ đơn thuần là tương quan mà còn có một hướng ảnh hưởng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố: 'directed association with'. Khi sử dụng 'to', nó chỉ ra yếu tố bị ảnh hưởng hoặc chịu tác động: 'directed association to'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Directed association'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His research is a directed association between poverty and crime.
Nghiên cứu của anh ấy là một mối liên hệ trực tiếp giữa nghèo đói và tội phạm.
Phủ định
This analysis isn't a directed association; it explores multiple factors.
Phân tích này không phải là một mối liên hệ trực tiếp; nó khám phá nhiều yếu tố.
Nghi vấn
Is their argument a directed association or a complex system?
Lập luận của họ là một mối liên hệ trực tiếp hay một hệ thống phức tạp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)