causal relationship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causal relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ trong đó một sự kiện (nguyên nhân) làm cho một sự kiện khác (kết quả) xảy ra.
Definition (English Meaning)
A relationship in which one event (the cause) makes another event (the effect) happen.
Ví dụ Thực tế với 'Causal relationship'
-
"Scientists are investigating the causal relationship between smoking and lung cancer."
"Các nhà khoa học đang điều tra mối quan hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The study aimed to identify the causal relationships between diet and heart disease."
"Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các mối quan hệ nhân quả giữa chế độ ăn uống và bệnh tim."
-
"It is difficult to prove a direct causal relationship in observational studies."
"Rất khó để chứng minh một mối quan hệ nhân quả trực tiếp trong các nghiên cứu quan sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causal relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causal relationship
- Adjective: causal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causal relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, nghiên cứu và thống kê để chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa hai yếu tố, trong đó một yếu tố gây ra hoặc ảnh hưởng đến yếu tố còn lại. Nó nhấn mạnh rằng sự thay đổi ở một biến số dẫn đến sự thay đổi ở biến số khác. Cần phân biệt với 'correlation' (tương quan), trong đó hai biến số có thể liên quan đến nhau nhưng không nhất thiết có mối quan hệ nhân quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'causal relationship between X and Y' (mối quan hệ nhân quả giữa X và Y). 'Causal relationship to/with Z' (mối quan hệ nhân quả với Z) - ít phổ biến hơn, thường diễn tả mối quan hệ nhân quả mà Z là một yếu tố liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causal relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.