(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ direction
B1

direction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương hướng hướng đi chỉ đạo hướng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng đi; phương hướng; chiều.

Definition (English Meaning)

A course along which someone or something moves.

Ví dụ Thực tế với 'Direction'

  • "Which direction should we go?"

    "Chúng ta nên đi hướng nào?"

  • "He gave me clear directions to his house."

    "Anh ấy đã cho tôi chỉ dẫn rõ ràng đến nhà anh ấy."

  • "The company is moving in a new direction."

    "Công ty đang đi theo một hướng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Direction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

course(hướng đi, lộ trình)
path(con đường, lối đi)
guidance(sự hướng dẫn) leadership(sự lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

north(phía bắc)
south(phía nam)
east(phía đông)
west(phía tây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Direction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'direction' thường chỉ một đường đi cụ thể hoặc một hướng mà ai đó hoặc cái gì đó đang di chuyển. Nó có thể ám chỉ cả hướng vật lý (ví dụ: hướng bắc) hoặc hướng trừu tượng (ví dụ: hướng của một dự án). Sự khác biệt với 'way' là 'way' thường chỉ một con đường hoặc phương pháp để đạt được điều gì đó, trong khi 'direction' tập trung vào hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards of

'in (a direction)' chỉ hướng chung (ví dụ: in that direction). 'towards (a direction)' chỉ sự di chuyển hoặc sự hướng tới một hướng cụ thể (ví dụ: walking towards the north). 'of' được dùng trong cụm 'a direction of...' để chỉ một hướng nào đó (ví dụ: a direction of progress).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Direction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)