direction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng đi; phương hướng; chiều.
Definition (English Meaning)
A course along which someone or something moves.
Ví dụ Thực tế với 'Direction'
-
"Which direction should we go?"
"Chúng ta nên đi hướng nào?"
-
"He gave me clear directions to his house."
"Anh ấy đã cho tôi chỉ dẫn rõ ràng đến nhà anh ấy."
-
"The company is moving in a new direction."
"Công ty đang đi theo một hướng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Direction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Direction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'direction' thường chỉ một đường đi cụ thể hoặc một hướng mà ai đó hoặc cái gì đó đang di chuyển. Nó có thể ám chỉ cả hướng vật lý (ví dụ: hướng bắc) hoặc hướng trừu tượng (ví dụ: hướng của một dự án). Sự khác biệt với 'way' là 'way' thường chỉ một con đường hoặc phương pháp để đạt được điều gì đó, trong khi 'direction' tập trung vào hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in (a direction)' chỉ hướng chung (ví dụ: in that direction). 'towards (a direction)' chỉ sự di chuyển hoặc sự hướng tới một hướng cụ thể (ví dụ: walking towards the north). 'of' được dùng trong cụm 'a direction of...' để chỉ một hướng nào đó (ví dụ: a direction of progress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Direction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.