leadership
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng lãnh đạo, vai trò lãnh đạo, sự lãnh đạo một nhóm người hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The action of leading a group of people or an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Leadership'
-
"Effective leadership is essential for the success of any team."
"Khả năng lãnh đạo hiệu quả là yếu tố cần thiết cho sự thành công của bất kỳ đội nhóm nào."
-
"The company needs strong leadership to navigate these challenging times."
"Công ty cần khả năng lãnh đạo mạnh mẽ để vượt qua những thời điểm đầy thách thức này."
-
"She demonstrated exceptional leadership during the crisis."
"Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc trong suốt cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leadership đề cập đến khả năng và quá trình hướng dẫn, ảnh hưởng và điều phối một nhóm người hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Nó khác với 'management' (quản lý) ở chỗ nhấn mạnh vào tầm nhìn, động lực và ảnh hưởng, trong khi quản lý tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát. 'Authority' (quyền lực) chỉ đến quyền được giao, còn leadership là khả năng tạo ảnh hưởng, dù có quyền lực chính thức hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà khả năng lãnh đạo được thể hiện (e.g., leadership in technology). on: thường dùng khi nói về ảnh hưởng của lãnh đạo lên một vấn đề cụ thể (e.g., leadership on climate change). of: thường dùng để chỉ lãnh đạo của một nhóm hoặc tổ chức (e.g., leadership of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.