disapprove
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapprove'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không tán thành, phản đối, không chấp thuận điều gì đó
Definition (English Meaning)
to have or express an unfavorable opinion about something
Ví dụ Thực tế với 'Disapprove'
-
"I strongly disapprove of your smoking."
"Tôi kịch liệt phản đối việc bạn hút thuốc."
-
"The teacher disapproved of the student's disruptive behavior."
"Giáo viên không tán thành hành vi gây rối của học sinh."
-
"Many people disapprove of the war."
"Nhiều người phản đối cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disapprove'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disapprove
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disapprove'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disapprove' thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối một cách rõ ràng. Nó thường mang tính chất trang trọng hơn so với 'dislike'. 'Disapprove' thường đi kèm với ý kiến hoặc hành động, trong khi 'dislike' có thể liên quan đến sở thích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disapprove of’ là cụm từ phổ biến, diễn tả sự không hài lòng hoặc phản đối điều gì đó. Ví dụ: I disapprove of his behavior. ‘Disapprove at’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng, đặc biệt khi chỉ sự không hài lòng trước một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: They disapproved at the suggestion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapprove'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parents, who disapproved of her career choice, eventually came around.
|
Các bậc phụ huynh, những người không tán thành lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy, cuối cùng đã thay đổi ý kiến. |
| Phủ định |
My boss, who doesn't disapprove of my methods, still wants me to improve.
|
Sếp của tôi, người không phản đối các phương pháp của tôi, vẫn muốn tôi cải thiện. |
| Nghi vấn |
Is this the policy that everyone, including the CEO, disapproves of?
|
Đây có phải là chính sách mà mọi người, kể cả CEO, đều không tán thành không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I hate to disapprove of your choices, but I must.
|
Tôi ghét phải không đồng ý với những lựa chọn của bạn, nhưng tôi phải làm vậy. |
| Phủ định |
I chose not to disapprove of his decision, even though I disagreed.
|
Tôi đã chọn không phản đối quyết định của anh ấy, mặc dù tôi không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Why do you seem to disapprove of everything I do?
|
Tại sao bạn có vẻ không đồng ý với mọi thứ tôi làm? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generally, parents disapprove of their children's reckless behavior, and they often express their concerns openly.
|
Nhìn chung, cha mẹ không tán thành hành vi liều lĩnh của con cái họ, và họ thường bày tỏ mối quan ngại của mình một cách công khai. |
| Phủ định |
Although I understand your reasoning, I do not, and will not, disapprove of your decision to pursue your dreams.
|
Mặc dù tôi hiểu lý do của bạn, nhưng tôi không, và sẽ không, phản đối quyết định theo đuổi ước mơ của bạn. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, do you, despite your initial reservations, disapprove of the committee's final recommendations?
|
Xét đến hoàn cảnh, liệu bạn, bất chấp những dè dặt ban đầu, có không tán thành các khuyến nghị cuối cùng của ủy ban không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her parents disapproved of her decision to become an artist.
|
Cô ấy nói rằng bố mẹ cô ấy không tán thành quyết định trở thành họa sĩ của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he did not disapprove of my lifestyle.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phản đối lối sống của tôi. |
| Nghi vấn |
She asked if they disapproved of the new company policy.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có không đồng ý với chính sách mới của công ty hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She disapproves of his late-night habits.
|
Cô ấy không chấp nhận những thói quen thức khuya của anh ấy. |
| Phủ định |
They don't disapprove of our relationship.
|
Họ không phản đối mối quan hệ của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Does he disapprove of her decision to quit her job?
|
Anh ấy có phản đối quyết định bỏ việc của cô ấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She disapproves of his behavior.
|
Cô ấy không tán thành hành vi của anh ta. |
| Phủ định |
Doesn't he disapprove of the new policy?
|
Anh ấy không phản đối chính sách mới sao? |
| Nghi vấn |
Do you disapprove of my decision?
|
Bạn có không đồng ý với quyết định của tôi không? |