(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approve
B2

approve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp thuận phê duyệt tán thành đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức chấp thuận điều gì đó hoặc chấp nhận điều gì đó là đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

To officially agree to something or accept something as satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Approve'

  • "The committee approved the proposal."

    "Ủy ban đã phê duyệt đề xuất."

  • "The boss has to approve all expenses."

    "Ông chủ phải duyệt tất cả các chi phí."

  • "Do you approve of my decision?"

    "Bạn có đồng ý với quyết định của tôi không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Approve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'approve' thường liên quan đến việc đưa ra quyết định chính thức hoặc thể hiện sự đồng ý. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'agree'. Khi 'approve' đi với giới từ 'of', nó thể hiện sự hài lòng hoặc chấp nhận một người hoặc một vật cụ thể. Ngược lại, 'agree' thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý về ý kiến, kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Approve of' có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một người, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'My parents don't approve of my boyfriend.' (Bố mẹ tôi không chấp nhận bạn trai tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)