approve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức chấp thuận điều gì đó hoặc chấp nhận điều gì đó là đạt yêu cầu.
Definition (English Meaning)
To officially agree to something or accept something as satisfactory.
Ví dụ Thực tế với 'Approve'
-
"The committee approved the proposal."
"Ủy ban đã phê duyệt đề xuất."
-
"The boss has to approve all expenses."
"Ông chủ phải duyệt tất cả các chi phí."
-
"Do you approve of my decision?"
"Bạn có đồng ý với quyết định của tôi không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Approve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'approve' thường liên quan đến việc đưa ra quyết định chính thức hoặc thể hiện sự đồng ý. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'agree'. Khi 'approve' đi với giới từ 'of', nó thể hiện sự hài lòng hoặc chấp nhận một người hoặc một vật cụ thể. Ngược lại, 'agree' thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý về ý kiến, kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Approve of' có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một người, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'My parents don't approve of my boyfriend.' (Bố mẹ tôi không chấp nhận bạn trai tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.