(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criticize
B2

criticize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích phê bình bới móc vạch lá tìm sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ trích, phê bình (ai đó hoặc điều gì đó) dựa trên những lỗi lầm hoặc sai sót đã nhận thấy.

Definition (English Meaning)

To express disapproval of (someone or something) based on perceived faults or mistakes.

Ví dụ Thực tế với 'Criticize'

  • "The government has been criticized for its handling of the crisis."

    "Chính phủ đã bị chỉ trích vì cách xử lý cuộc khủng hoảng."

  • "Don't criticize unless you can offer constructive feedback."

    "Đừng chỉ trích trừ khi bạn có thể đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng."

  • "The film was heavily criticized by critics for its poor acting."

    "Bộ phim đã bị các nhà phê bình chỉ trích nặng nề vì diễn xuất kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criticize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Criticize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'criticize' mang nghĩa bày tỏ sự không đồng tình hoặc phán xét tiêu cực. Mức độ có thể từ nhẹ nhàng (đưa ra lời khuyên để cải thiện) đến gay gắt (lên án mạnh mẽ). Cần phân biệt với 'evaluate' (đánh giá) là một quá trình khách quan hơn, và 'condemn' (lên án) mang tính chất nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'Criticize for': chỉ trích ai đó vì điều gì. Ví dụ: He criticized her for being late. 'Criticize about': ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, mang nghĩa tương tự như 'criticize for'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)