unfavorable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiện sự chấp thuận; tiêu cực.
Definition (English Meaning)
Not showing approval; negative.
Ví dụ Thực tế với 'Unfavorable'
-
"The weather conditions are unfavorable for sailing."
"Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho việc đi thuyền buồm."
-
"The judge made an unfavorable ruling."
"Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết bất lợi."
-
"His comments created an unfavorable impression."
"Những bình luận của anh ấy đã tạo ra một ấn tượng không tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfavorable
- Adverb: unfavorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfavorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfavorable' thường được dùng để mô tả điều kiện, tình huống, hoặc quan điểm không thuận lợi, không có lợi hoặc có khả năng gây ra kết quả tiêu cực. Nó có thể chỉ một sự phản đối nhẹ nhàng hoặc một thái độ hoàn toàn tiêu cực. So với 'negative', 'unfavorable' đôi khi mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, lịch sự hơn, đặc biệt khi đề cập đến ý kiến hoặc đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* unfavorable to: Không thuận lợi cho (ai/cái gì), có hại cho. * unfavorable for: Không thuận lợi cho (mục đích gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider the market conditions unfavorable would be an understatement.
|
Xem xét điều kiện thị trường là không thuận lợi thì vẫn còn là nói giảm. |
| Phủ định |
It is important not to view every setback as an unfavorably destined outcome.
|
Điều quan trọng là không nên xem mọi thất bại như một kết quả đã được định sẵn một cách không thuận lợi. |
| Nghi vấn |
Why do we expect the judge to rule unfavorably in this case?
|
Tại sao chúng ta lại mong đợi thẩm phán đưa ra phán quyết bất lợi trong vụ án này? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, and quite unfavorably, the weather turned just as we reached the summit.
|
Thật không may, và khá bất lợi, thời tiết trở xấu ngay khi chúng tôi lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
The committee's decision, despite several members' favorable opinions, was ultimately unfavorable, and therefore rejected.
|
Quyết định của ủy ban, mặc dù có ý kiến thuận lợi của một số thành viên, cuối cùng lại không thuận lợi, và do đó đã bị bác bỏ. |
| Nghi vấn |
Considering the unfavorable conditions, and the risks involved, should we proceed with the expedition?
|
Xét đến điều kiện bất lợi, và những rủi ro liên quan, chúng ta có nên tiếp tục cuộc thám hiểm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather forecast for tomorrow is unfavorable.
|
Dự báo thời tiết ngày mai không thuận lợi. |
| Phủ định |
Her unfavorable review of the restaurant didn't deter other customers.
|
Đánh giá không tốt của cô ấy về nhà hàng không ngăn cản được những khách hàng khác. |
| Nghi vấn |
Was the committee's decision unfavorable to the proposed project?
|
Quyết định của ủy ban có bất lợi cho dự án được đề xuất không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is going to be unfavorable for our picnic tomorrow.
|
Thời tiết có vẻ sẽ không thuận lợi cho buổi dã ngoại của chúng ta vào ngày mai. |
| Phủ định |
The company is not going to react unfavorably to the news, I hope.
|
Tôi hy vọng công ty sẽ không phản ứng một cách tiêu cực với tin tức này. |
| Nghi vấn |
Are you going to present your unfavorable opinion at the meeting?
|
Bạn có định trình bày ý kiến bất lợi của bạn tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be behaving unfavorably tomorrow, causing delays.
|
Thời tiết sẽ diễn biến không thuận lợi vào ngày mai, gây ra sự chậm trễ. |
| Phủ định |
The judge won't be viewing his past actions unfavorably if he presents a strong case.
|
Thẩm phán sẽ không xem xét những hành động trong quá khứ của anh ta một cách bất lợi nếu anh ta đưa ra một lý lẽ vững chắc. |
| Nghi vấn |
Will the market be reacting unfavorably to the new policy announcement?
|
Liệu thị trường có phản ứng tiêu cực với thông báo chính sách mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the contract is reviewed, the board will have viewed the terms unfavorably.
|
Vào thời điểm hợp đồng được xem xét, hội đồng quản trị sẽ xem xét các điều khoản một cách không thiện cảm. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, the company won't have received an unfavorable judgment.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, công ty sẽ không nhận được một phán quyết bất lợi. |
| Nghi vấn |
Will the weather have turned unfavorable by the time we reach the summit?
|
Liệu thời tiết có trở nên bất lợi vào thời điểm chúng ta lên đến đỉnh núi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market had been reacting unfavorably to the news before the official announcement was made.
|
Thị trường đã phản ứng bất lợi với tin tức trước khi thông báo chính thức được đưa ra. |
| Phủ định |
The weather hadn't been looking unfavorable all week, so the picnic was a surprise.
|
Thời tiết đã không có vẻ bất lợi cả tuần, vì vậy chuyến dã ngoại là một bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Had the judge been ruling unfavorably on similar cases before this one?
|
Trước đây, thẩm phán đã từng phán quyết bất lợi trong những vụ án tương tự trước vụ này phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's unfavorable financial report led to a decrease in investor confidence.
|
Báo cáo tài chính không thuận lợi của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm niềm tin của nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The team's unfavorable performance wasn't the coach's fault.
|
Màn trình diễn không tốt của đội không phải là lỗi của huấn luyện viên. |
| Nghi vấn |
Was the politician's unfavorable reputation the cause of his election defeat?
|
Phải chăng danh tiếng không tốt của chính trị gia là nguyên nhân dẫn đến thất bại trong cuộc bầu cử của ông ta? |