arms control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hiệp ước quốc tế và các biện pháp khác được thiết kế để hạn chế sự phát triển, sản xuất, dự trữ, phổ biến và sử dụng vũ khí, đặc biệt là vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Definition (English Meaning)
International treaties and other measures designed to limit the development, production, stockpiling, proliferation and use of weapons, especially weapons of mass destruction.
Ví dụ Thực tế với 'Arms control'
-
"The two countries have signed an agreement on arms control."
"Hai nước đã ký một thỏa thuận về kiểm soát vũ khí."
-
"Arms control talks are scheduled to resume next month."
"Các cuộc đàm phán kiểm soát vũ khí dự kiến sẽ nối lại vào tháng tới."
-
"The treaty aims to strengthen arms control measures."
"Hiệp ước nhằm mục đích tăng cường các biện pháp kiểm soát vũ khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arms control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arms control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arms control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'arms control' thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao, chính trị và quân sự. Nó nhấn mạnh nỗ lực hợp tác giữa các quốc gia để giảm thiểu nguy cơ chiến tranh và tăng cường an ninh toàn cầu. Khác với 'disarmament' (giải trừ quân bị) là loại bỏ hoàn toàn vũ khí, 'arms control' tập trung vào việc kiểm soát và giới hạn số lượng và loại vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: 'negotiations on arms control' (đàm phán về kiểm soát vũ khí)
* over: 'disagreements over arms control' (bất đồng về kiểm soát vũ khí)
* in: 'cooperation in arms control' (hợp tác trong kiểm soát vũ khí)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.