(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disassemble
B2

disassemble

verb

Nghĩa tiếng Việt

tháo ra rã ra phân tách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassemble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tháo rời, rã ra, phân tách

Definition (English Meaning)

to take something apart

Ví dụ Thực tế với 'Disassemble'

  • "You have to disassemble the engine to repair it."

    "Bạn phải tháo rời động cơ để sửa chữa nó."

  • "The workers disassembled the old machinery."

    "Các công nhân đã tháo rời máy móc cũ."

  • "He disassembled his computer to upgrade the graphics card."

    "Anh ấy đã tháo rời máy tính của mình để nâng cấp card đồ họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disassemble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disassemble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take apart(tháo rời)
dismantle(tháo dỡ)
break down(chia nhỏ, phân tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

assemble(lắp ráp)
construct(xây dựng)
build(xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Disassemble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ hành động tháo rời một vật thể phức tạp thành các bộ phận nhỏ hơn, thường là để sửa chữa, bảo trì, hoặc tái chế. Khác với 'break' (làm vỡ) hoặc 'destroy' (phá hủy), 'disassemble' mang tính có mục đích và có thể đảo ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassemble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)