disassemble
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tháo rời, rã ra, phân tách
Definition (English Meaning)
to take something apart
Ví dụ Thực tế với 'Disassemble'
-
"You have to disassemble the engine to repair it."
"Bạn phải tháo rời động cơ để sửa chữa nó."
-
"The workers disassembled the old machinery."
"Các công nhân đã tháo rời máy móc cũ."
-
"He disassembled his computer to upgrade the graphics card."
"Anh ấy đã tháo rời máy tính của mình để nâng cấp card đồ họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disassemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disassemble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disassemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ hành động tháo rời một vật thể phức tạp thành các bộ phận nhỏ hơn, thường là để sửa chữa, bảo trì, hoặc tái chế. Khác với 'break' (làm vỡ) hoặc 'destroy' (phá hủy), 'disassemble' mang tính có mục đích và có thể đảo ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassemble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.