rebuild
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebuild'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xây dựng lại một cái gì đó sau khi nó bị hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
To build (something) again after it has been damaged or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Rebuild'
-
"The city is trying to rebuild after the devastating earthquake."
"Thành phố đang cố gắng tái thiết sau trận động đất tàn khốc."
-
"They are trying to rebuild their lives after the flood."
"Họ đang cố gắng xây dựng lại cuộc sống sau trận lũ."
-
"The company needs to rebuild its reputation after the scandal."
"Công ty cần xây dựng lại danh tiếng sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebuild'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebuild (sự tái thiết, sự xây dựng lại)
- Verb: rebuild (tái thiết, xây dựng lại)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebuild'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "rebuild" nhấn mạnh quá trình xây dựng lại từ đầu hoặc phục hồi sau thiệt hại đáng kể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, kinh tế hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rebuild from" thường được sử dụng để chỉ nguồn hoặc nguyên liệu được sử dụng để xây dựng lại. Ví dụ: "Rebuild from scratch" (xây dựng lại từ đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebuild'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They rebuilt the stadium after the earthquake, didn't they?
|
Họ đã xây dựng lại sân vận động sau trận động đất, phải không? |
| Phủ định |
She didn't rebuild her career after the scandal, did she?
|
Cô ấy đã không thể xây dựng lại sự nghiệp của mình sau vụ bê bối, phải không? |
| Nghi vấn |
The city is rebuilding its infrastructure, isn't it?
|
Thành phố đang tái thiết cơ sở hạ tầng của mình, phải không? |