construct
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xây dựng hoặc dựng lên một cái gì đó, thường là một tòa nhà, con đường hoặc máy móc.
Ví dụ Thực tế với 'Construct'
-
"They plan to construct a new bridge across the river."
"Họ dự định xây dựng một cây cầu mới bắc qua sông."
-
"The building was constructed in 1930."
"Tòa nhà được xây dựng vào năm 1930."
-
"Scientists are trying to construct a new model of the universe."
"Các nhà khoa học đang cố gắng xây dựng một mô hình mới về vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Construct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Construct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc xây dựng một cách có hệ thống và có kế hoạch. Gần nghĩa với 'build', nhưng 'construct' mang tính trang trọng và kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
construct from: Xây dựng từ nguyên liệu gì (ví dụ: construct a house from bricks). construct of: Xây dựng bằng gì (ví dụ: a theory constructed of logical arguments). construct with: Sử dụng công cụ/phương pháp gì để xây dựng (ví dụ: construct a bridge with steel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Construct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.