(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disaster
B2

disaster

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm họa tai họa thiên tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như tai nạn hoặc thảm họa tự nhiên, gây ra thiệt hại lớn hoặc mất mát về người.

Definition (English Meaning)

A sudden event, such as an accident or natural catastrophe, that causes great damage or loss of life.

Ví dụ Thực tế với 'Disaster'

  • "The earthquake was a major disaster for the city."

    "Trận động đất là một thảm họa lớn đối với thành phố."

  • "The oil spill was an environmental disaster."

    "Vụ tràn dầu là một thảm họa môi trường."

  • "The economic crisis was a complete disaster for many small businesses."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế là một thảm họa hoàn toàn đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessing(điều may mắn)
fortune(vận may)

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
flood(lũ lụt)
hurricane(bão lớn) tsunami(sóng thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tin tức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disaster' thường được dùng để chỉ các sự kiện gây ra hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng trên diện rộng. Nó khác với 'accident' ở mức độ nghiêm trọng và phạm vi ảnh hưởng. 'Accident' thường mang tính chất cá nhân hoặc cục bộ hơn, trong khi 'disaster' thường có quy mô lớn hơn và tác động đến cộng đồng, quốc gia hoặc thậm chí toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in a disaster' - chỉ một tình huống cụ thể mà thảm họa xảy ra. 'disaster for' - chỉ ai hoặc cái gì bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thảm họa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaster'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)