fortune
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
May rủi, vận may, sự may mắn như một yếu tố bên ngoài, ngẫu nhiên ảnh hưởng đến các vấn đề của con người.
Definition (English Meaning)
Chance or luck as an external, arbitrary force affecting human affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Fortune'
-
"He had the good fortune to find a job so quickly."
"Anh ấy đã có may mắn tìm được việc làm rất nhanh chóng."
-
"It was my good fortune to meet her."
"Thật may mắn khi tôi gặp cô ấy."
-
"He lost his entire fortune gambling."
"Anh ta đã mất toàn bộ gia sản vì cờ bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fortune thường mang ý nghĩa tích cực (may mắn) hoặc tiêu cực (rủi ro, số phận không may). Khi nói về tiền bạc, 'fortune' thường ám chỉ một lượng lớn tài sản. So sánh với 'luck': 'fortune' có xu hướng ám chỉ sức mạnh bên ngoài lớn hơn, có thể liên quan đến số phận, trong khi 'luck' có thể chỉ đơn giản là một sự kiện ngẫu nhiên có lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by fortune: do may mắn. of fortune: thuộc về vận may/tài sản. in fortune: gặp may mắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortune'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.