(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discharge of duty
C1

discharge of duty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn thành nhiệm vụ thực hiện nghĩa vụ chu toàn bổn phận làm tròn trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discharge of duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

The act of performing or fulfilling a duty, obligation, or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Discharge of duty'

  • "The soldier received an honorable discharge of duty after serving for ten years."

    "Người lính đã nhận được sự giải ngũ danh dự sau khi phục vụ mười năm và hoàn thành nghĩa vụ của mình."

  • "The CEO was praised for his faithful discharge of duty to the shareholders."

    "Giám đốc điều hành đã được khen ngợi vì sự trung thành và hoàn thành nhiệm vụ đối với các cổ đông."

  • "The police officer was commended for his courageous discharge of duty during the crisis."

    "Viên cảnh sát đã được khen thưởng vì sự dũng cảm trong khi thực hiện nhiệm vụ trong cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discharge of duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discharge
  • Verb: discharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obligation(nghĩa vụ)
responsibility(trách nhiệm)
service(sự phục vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Quân sự/Công vụ

Ghi chú Cách dùng 'Discharge of duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'discharge of duty' nhấn mạnh việc hoàn thành một nhiệm vụ được giao một cách đầy đủ và thỏa đáng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như quân sự, pháp luật, hoặc công vụ. Nó ngụ ý một sự hoàn thành có trách nhiệm và thường được mong đợi. Không nên nhầm lẫn với 'performance of duty', trong đó 'discharge' mang ý nghĩa hoàn thành dứt điểm hơn, còn 'performance' nhấn mạnh quá trình thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết hành động 'discharge' với đối tượng là 'duty', cho biết đây là hành động hoàn thành nhiệm vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discharge of duty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)