fulfillment of duty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfillment of duty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm được yêu cầu.
Definition (English Meaning)
The act of carrying out or completing a required task, obligation, or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfillment of duty'
-
"The fulfillment of his duty was crucial to the success of the mission."
"Việc hoàn thành nghĩa vụ của anh ấy là rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ."
-
"The soldier's fulfillment of duty earned him a medal."
"Việc người lính hoàn thành nghĩa vụ đã giúp anh ta nhận được huy chương."
-
"The manager emphasized the importance of the fulfillment of duty to all employees."
"Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành nghĩa vụ đối với tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfillment of duty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulfillment
- Verb: fulfill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfillment of duty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng liên quan đến pháp luật, đạo đức, hoặc các quy tắc ứng xử. Nó nhấn mạnh sự hoàn thành một cách đầy đủ và trọn vẹn, chứ không chỉ đơn thuần là bắt đầu hoặc cố gắng. 'Fulfillment' mang ý nghĩa đạt được một mục tiêu hoặc đáp ứng một yêu cầu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc bản chất của nhiệm vụ được thực hiện. Ví dụ, 'fulfillment of a promise' (thực hiện một lời hứa), 'fulfillment of a contract' (thực hiện một hợp đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfillment of duty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.