(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adherents
C1

adherents

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ tín đồ người theo đạo người tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adherents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người ủng hộ một đảng phái, một cá nhân cụ thể, hoặc tuân theo một hệ thống niềm tin cụ thể.

Definition (English Meaning)

People who support a particular party or person or adhere to a particular set of beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Adherents'

  • "The political party has many adherents in the rural areas."

    "Đảng chính trị này có nhiều người ủng hộ ở các vùng nông thôn."

  • "They are staunch adherents of free-market principles."

    "Họ là những người ủng hộ kiên định các nguyên tắc của thị trường tự do."

  • "The cult leader had many fervent adherents."

    "Người đứng đầu giáo phái có rất nhiều tín đồ nhiệt thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adherents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

followers(những người theo dõi)
supporters(những người ủng hộ)
disciples(môn đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponents(đối thủ)
detractors(những người gièm pha)
critics(nhà phê bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Adherents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adherents' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có cùng niềm tin hoặc lý tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị, tôn giáo hoặc triết học. Khác với 'supporters' (những người ủng hộ) mang nghĩa rộng hơn và có thể chỉ sự ủng hộ tạm thời hoặc mang tính bề mặt, 'adherents' mang ý nghĩa trung thành và gắn bó sâu sắc hơn với niềm tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Sử dụng 'adherents of' để chỉ những người ủng hộ một hệ thống, học thuyết, hoặc trường phái tư tưởng. Ví dụ: 'adherents of Marxism'. Sử dụng 'adherents to' để chỉ những người trung thành với một người lãnh đạo, một quy tắc, hoặc một nguyên tắc. Ví dụ: 'adherents to the king'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adherents'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political party, whose adherents are known for their unwavering loyalty, has a strong base in the rural areas.
Đảng chính trị, mà những người ủng hộ được biết đến với lòng trung thành kiên định, có một cơ sở vững chắc ở các vùng nông thôn.
Phủ định
The cult, whose adherents rarely question its teachings, does not allow members who express doubt.
Giáo phái, mà những người theo hiếm khi đặt câu hỏi về giáo lý của nó, không cho phép các thành viên bày tỏ sự nghi ngờ.
Nghi vấn
Are you referring to the leader, whose adherents number in the millions worldwide, or someone else?
Bạn đang đề cập đến nhà lãnh đạo, người mà những người theo có số lượng hàng triệu trên toàn thế giới, hay một ai khác?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The adherents of the new political party are growing rapidly.
Những người ủng hộ đảng chính trị mới đang tăng lên nhanh chóng.
Phủ định
Not all adherents to the philosophy agree on every detail.
Không phải tất cả những người theo triết lý đều đồng ý về mọi chi tiết.
Nghi vấn
Are the adherents of the cult becoming more radical?
Những người theo giáo phái có trở nên cực đoan hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)