(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philosopher
C1

philosopher

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà triết học triết gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philosopher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tìm kiếm sự thông thái hoặc giác ngộ; một học giả hoặc nhà tư tưởng nghiên cứu triết học.

Definition (English Meaning)

A person who seeks wisdom or enlightenment; a scholar or thinker who studies philosophy.

Ví dụ Thực tế với 'Philosopher'

  • "Socrates was a renowned philosopher who questioned the nature of justice and virtue."

    "Socrates là một nhà triết học nổi tiếng, người đã đặt câu hỏi về bản chất của công lý và đức hạnh."

  • "He considers himself a philosopher, though he has no formal training."

    "Anh ta tự coi mình là một nhà triết học, mặc dù anh ta không có sự đào tạo chính thức nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philosopher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: philosopher
  • Adjective: philosophical
  • Adverb: philosophically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thinker(nhà tư tưởng)
sage(nhà hiền triết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Philosopher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'philosopher' chỉ người chuyên nghiên cứu và suy tư về các vấn đề cơ bản của cuộc sống, kiến thức, giá trị, lý trí, tâm trí và ngôn ngữ. Khác với 'thinker' là một từ chung chung hơn, chỉ người có suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó, philosopher mang tính học thuật và chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

on: thường dùng khi nói về chủ đề mà nhà triết học đó tập trung nghiên cứu (e.g., a philosopher on ethics). about: tương tự như on, nhưng có thể mang tính khái quát hơn (e.g., a philosopher about life). of: thường dùng để chỉ trường phái triết học (e.g., a philosopher of existentialism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philosopher'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be a philosopher, one must constantly question everything.
Để trở thành một nhà triết học, người ta phải liên tục đặt câu hỏi về mọi thứ.
Phủ định
It is important not to be philosophical about trivial matters.
Điều quan trọng là không triết lý về những vấn đề tầm thường.
Nghi vấn
Why do you want to be a philosopher?
Tại sao bạn muốn trở thành một nhà triết học?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he is truly a philosopher at heart!
Chà, anh ấy thực sự là một nhà triết học trong tim!
Phủ định
Alas, she isn't a philosophical thinker, is she?
Than ôi, cô ấy không phải là một nhà tư tưởng triết học, phải không?
Nghi vấn
Gosh, is he the philosopher everyone is talking about?
Trời ơi, có phải anh ấy là nhà triết học mà mọi người đang nói đến không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study philosophy, you will become a philosopher.
Nếu bạn học triết học, bạn sẽ trở thành một nhà triết học.
Phủ định
If you don't think philosophically, you won't understand the core concepts.
Nếu bạn không suy nghĩ một cách triết học, bạn sẽ không hiểu các khái niệm cốt lõi.
Nghi vấn
Will you become a great philosopher if you read Plato's works?
Bạn có trở thành một nhà triết học vĩ đại nếu bạn đọc các tác phẩm của Plato không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor resembled a philosopher in his deep contemplation.
Vị giáo sư trông giống một nhà triết học trong sự trầm tư sâu sắc của mình.
Phủ định
Seldom had the philosopher expressed such a controversial opinion.
Hiếm khi nhà triết học bày tỏ một ý kiến gây tranh cãi đến vậy.
Nghi vấn
Should a philosopher consider practical matters, would their theories lose some of their purity?
Nếu một nhà triết học xem xét các vấn đề thực tế, liệu các lý thuyết của họ có mất đi phần nào sự thuần khiết?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a philosopher, isn't he?
Anh ấy là một triết gia, đúng không?
Phủ định
She isn't philosophical, is she?
Cô ấy không triết lý, phải không?
Nghi vấn
They philosophize well, don't they?
Họ triết lý giỏi, đúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a philosopher when she grows up.
Cô ấy sẽ trở thành một nhà triết học khi lớn lên.
Phủ định
He is not going to become a philosopher; he prefers science.
Anh ấy sẽ không trở thành một nhà triết học; anh ấy thích khoa học hơn.
Nghi vấn
Will they study philosophy and become philosophers?
Liệu họ có học triết học và trở thành nhà triết học không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been thinking philosophically about the meaning of life.
Cô ấy đã và đang suy nghĩ một cách triết học về ý nghĩa của cuộc sống.
Phủ định
He hasn't been studying to become a philosopher.
Anh ấy đã không học để trở thành một nhà triết học.
Nghi vấn
Have they been working as philosophers for very long?
Họ đã làm việc như những nhà triết học được lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)