(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apostles
C1

apostles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các tông đồ những người ủng hộ nhiệt thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apostles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Kinh Thánh, các tông đồ là những người đã đi cùng Chúa Giê-su và được sai đi để dạy mọi người về Ngài.

Definition (English Meaning)

In the Bible, the apostles were the people who travelled with Jesus and were sent out to teach people about him.

Ví dụ Thực tế với 'Apostles'

  • "The Twelve Apostles were Jesus' closest followers."

    "Mười hai Tông Đồ là những người theo sát Chúa Giê-su nhất."

  • "The book tells the stories of the apostles after Jesus' death."

    "Cuốn sách kể về những câu chuyện của các tông đồ sau khi Chúa Giê-su qua đời."

  • "She is an apostle of healthy eating."

    "Cô ấy là một người ủng hộ cho việc ăn uống lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apostles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apostle (số ít), apostles (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disciple(môn đồ)
follower(người theo dõi)
advocate(người ủng hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

detractor(người gièm pha)
critic(nhà phê bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Apostles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ mười hai tông đồ đầu tiên của Chúa Giê-su. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người truyền giáo Cơ đốc giáo quan trọng nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: Apostles of Christ (các tông đồ của Chúa Kitô). to: Send apostles to spread the gospel (gửi các tông đồ đi truyền bá phúc âm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apostles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)