(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconcerting
C1

disconcerting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây bối rối gây hoang mang gây mất tự tin đáng lo ngại làm xáo trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconcerting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác bối rối, hoang mang, hoặc bất an.

Definition (English Meaning)

Causing one to feel unsettled, confused, or disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Disconcerting'

  • "The silence was disconcerting."

    "Sự im lặng thật đáng lo ngại."

  • "His gaze was rather disconcerting."

    "Ánh mắt của anh ta có phần đáng lo ngại."

  • "There was a disconcerting silence."

    "Có một sự im lặng đáng lo ngại."

  • "The candidate's flip-flopping on key issues was disconcerting to many voters."

    "Việc ứng cử viên thay đổi lập trường liên tục về các vấn đề quan trọng khiến nhiều cử tri bối rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconcerting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnerving(gây bồn chồn, làm mất tinh thần)
disturbing(gây lo lắng, xáo trộn)
perplexing(gây hoang mang, khó hiểu)
alarming(đáng báo động, làm hốt hoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reassuring(trấn an, làm yên lòng)
comforting(an ủi, làm thoải mái)
settling(làm ổn định, làm yên tâm)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
confusion(sự bối rối, hoang mang)
uncertainty(sự không chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Disconcerting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disconcerting' miêu tả những điều gì đó gây ra sự xáo trộn về mặt tinh thần, làm mất đi sự tự tin hoặc bình tĩnh của một người. Nó mạnh hơn 'confusing' (gây nhầm lẫn) vì nó bao hàm cả sự lo lắng và bất an. So với 'disturbing' (gây khó chịu), 'disconcerting' tập trung vào sự xáo trộn về mặt tâm lý hơn là sự khó chịu về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconcerting'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant stream of technical glitches has been disconcerting the new employees.
Luồng trục trặc kỹ thuật liên tục đã và đang gây hoang mang cho các nhân viên mới.
Phủ định
She hasn't been disconcerting anyone with her questions lately; she's been very quiet.
Gần đây cô ấy đã không làm ai hoang mang với những câu hỏi của mình; cô ấy rất im lặng.
Nghi vấn
Has the news been disconcerting you lately?
Tin tức gần đây có làm bạn hoang mang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)