disconcerting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconcerting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác bối rối, hoang mang, hoặc bất an.
Definition (English Meaning)
Causing one to feel unsettled, confused, or disturbed.
Ví dụ Thực tế với 'Disconcerting'
-
"The silence was disconcerting."
"Sự im lặng thật đáng lo ngại."
-
"His gaze was rather disconcerting."
"Ánh mắt của anh ta có phần đáng lo ngại."
-
"There was a disconcerting silence."
"Có một sự im lặng đáng lo ngại."
-
"The candidate's flip-flopping on key issues was disconcerting to many voters."
"Việc ứng cử viên thay đổi lập trường liên tục về các vấn đề quan trọng khiến nhiều cử tri bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconcerting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disconcert
- Adjective: disconcerting
- Adverb: disconcertingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconcerting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disconcerting' miêu tả những điều gì đó gây ra sự xáo trộn về mặt tinh thần, làm mất đi sự tự tin hoặc bình tĩnh của một người. Nó mạnh hơn 'confusing' (gây nhầm lẫn) vì nó bao hàm cả sự lo lắng và bất an. So với 'disturbing' (gây khó chịu), 'disconcerting' tập trung vào sự xáo trộn về mặt tâm lý hơn là sự khó chịu về mặt cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconcerting'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant stream of technical glitches has been disconcerting the new employees.
|
Luồng trục trặc kỹ thuật liên tục đã và đang gây hoang mang cho các nhân viên mới. |
| Phủ định |
She hasn't been disconcerting anyone with her questions lately; she's been very quiet.
|
Gần đây cô ấy đã không làm ai hoang mang với những câu hỏi của mình; cô ấy rất im lặng. |
| Nghi vấn |
Has the news been disconcerting you lately?
|
Tin tức gần đây có làm bạn hoang mang không? |