disconcertingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconcertingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây bối rối, hoang mang, hoặc làm ai đó cảm thấy bất an.
Definition (English Meaning)
In a way that causes someone to feel unsettled, confused, or disturbed.
Ví dụ Thực tế với 'Disconcertingly'
-
"He stared at her disconcertingly."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào cô một cách đáng ngại."
-
"The silence stretched out disconcertingly."
"Sự im lặng kéo dài một cách đáng lo ngại."
-
"She smiled at him disconcertingly."
"Cô ấy mỉm cười với anh ta một cách kỳ lạ/ khiến anh ta bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconcertingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disconcertingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconcertingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây khó chịu hoặc làm mất sự tự tin của người khác. Nó nhấn mạnh sự xáo trộn về mặt tâm lý và thường mang sắc thái tiêu cực. Khác với 'surprisingly' (ngạc nhiên) chỉ đơn thuần về sự bất ngờ, 'disconcertingly' còn bao hàm sự lo lắng và bối rối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconcertingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.