(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconcertingly
C1

disconcertingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng ngại một cách bối rối một cách hoang mang khiến người ta bối rối gây hoang mang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconcertingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây bối rối, hoang mang, hoặc làm ai đó cảm thấy bất an.

Definition (English Meaning)

In a way that causes someone to feel unsettled, confused, or disturbed.

Ví dụ Thực tế với 'Disconcertingly'

  • "He stared at her disconcertingly."

    "Anh ta nhìn chằm chằm vào cô một cách đáng ngại."

  • "The silence stretched out disconcertingly."

    "Sự im lặng kéo dài một cách đáng lo ngại."

  • "She smiled at him disconcertingly."

    "Cô ấy mỉm cười với anh ta một cách kỳ lạ/ khiến anh ta bối rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconcertingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disconcertingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortingly(một cách an ủi)
reassuringly(một cách trấn an)

Từ liên quan (Related Words)

awkwardly(một cách vụng về)
nervously(một cách lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disconcertingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống gây khó chịu hoặc làm mất sự tự tin của người khác. Nó nhấn mạnh sự xáo trộn về mặt tâm lý và thường mang sắc thái tiêu cực. Khác với 'surprisingly' (ngạc nhiên) chỉ đơn thuần về sự bất ngờ, 'disconcertingly' còn bao hàm sự lo lắng và bối rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconcertingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)