(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinuation
C1

discontinuation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngừng sự chấm dứt sự gián đoạn (vĩnh viễn) sự bãi bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình kết thúc một cái gì đó; sự chấm dứt.

Definition (English Meaning)

The act or process of ending something; a cessation.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinuation'

  • "The discontinuation of the product line was a strategic decision."

    "Việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm là một quyết định chiến lược."

  • "The company announced the discontinuation of its support for older software versions."

    "Công ty đã thông báo ngừng hỗ trợ cho các phiên bản phần mềm cũ hơn."

  • "Discontinuation of funding led to the project's failure."

    "Việc ngừng tài trợ đã dẫn đến sự thất bại của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discontinuation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cessation(sự chấm dứt)
termination(sự kết thúc, sự chấm dứt)
end(sự kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obsolescence(sự lỗi thời)
shutdown(sự đóng cửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Discontinuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discontinuation' nhấn mạnh sự kết thúc của một quá trình, dịch vụ, hoặc sản phẩm đã từng được duy trì. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với các từ như 'end' hoặc 'stop'. Khác với 'interruption' (sự gián đoạn), 'discontinuation' là một sự kết thúc vĩnh viễn hoặc có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Discontinuation of’ dùng để chỉ sự chấm dứt của một thứ cụ thể (ví dụ: 'discontinuation of service'). ‘Discontinuation in’ có thể dùng để chỉ sự chấm dứt trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discontinuation of the project caused disappointment among the team members.
Việc ngừng dự án đã gây ra sự thất vọng cho các thành viên trong nhóm.
Phủ định
Avoiding the discontinuation of essential services is a key priority for the government.
Tránh việc ngừng cung cấp các dịch vụ thiết yếu là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
Nghi vấn
Is considering the discontinuation of this policy a realistic option?
Có nên xem xét việc ngừng chính sách này là một lựa chọn thực tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)