(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissonant
C1

dissonant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hòa hợp bất đồng mâu thuẫn lệch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissonant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hòa hợp; xung đột, chói tai.

Definition (English Meaning)

Lacking harmony; clashing.

Ví dụ Thực tế với 'Dissonant'

  • "The politician's speech was dissonant with the values of the community."

    "Bài phát biểu của chính trị gia không phù hợp với các giá trị của cộng đồng."

  • "The dissonant chords created a feeling of unease."

    "Những hợp âm không hòa hợp tạo ra một cảm giác khó chịu."

  • "His explanation was dissonant with the facts."

    "Lời giải thích của anh ấy mâu thuẫn với sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissonant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dissonant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmonious(hài hòa)
consonant(hòa hợp)
agreeing(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dissonant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissonant' thường được dùng để mô tả âm thanh, ý kiến hoặc tình huống thiếu sự hòa hợp, gây khó chịu hoặc không thoải mái. Trong âm nhạc, nó chỉ những hợp âm không hòa giải, tạo cảm giác căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ sự bất đồng, mâu thuẫn, hoặc không tương thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Dissonant with' được dùng để chỉ sự không đồng nhất hoặc mâu thuẫn với điều gì đó. Ví dụ: 'His views were dissonant with the party's official stance.' (Quan điểm của anh ấy mâu thuẫn với lập trường chính thức của đảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissonant'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the conductor tried to blend the instruments, the result was dissonant after the trumpets played a wrong note.
Mặc dù người chỉ huy cố gắng hòa trộn các nhạc cụ, kết quả vẫn rất chói tai sau khi kèn trumpet chơi sai một nốt.
Phủ định
Even though he adjusted the equalizer, the music didn't sound dissonant to his trained ear.
Mặc dù anh ấy đã điều chỉnh bộ cân bằng âm, âm nhạc vẫn không nghe chói tai đối với đôi tai được huấn luyện của anh ấy.
Nghi vấn
Because the arrangement is experimental, will the final performance sound dissonant, even if the musicians play perfectly?
Bởi vì bản phối khí mang tính thử nghiệm, liệu buổi biểu diễn cuối cùng có nghe chói tai không, ngay cả khi các nhạc công chơi hoàn hảo?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra is playing a dissonant chord right now, which is creating a strange atmosphere.
Dàn nhạc hiện đang chơi một hợp âm chói tai, điều này đang tạo ra một bầu không khí kỳ lạ.
Phủ định
The singers aren't singing a dissonant melody; they are trying to harmonize beautifully.
Các ca sĩ không hát một giai điệu chói tai; họ đang cố gắng hòa âm một cách tuyệt vời.
Nghi vấn
Is the composer deliberately creating a dissonant soundscape in this piece?
Nhà soạn nhạc có đang cố tình tạo ra một âm thanh chói tai trong tác phẩm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)