incongruous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incongruous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hài hòa, không phù hợp hoặc không tương xứng với môi trường xung quanh hoặc các khía cạnh khác của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Not in harmony or keeping with the surroundings or other aspects of something.
Ví dụ Thực tế với 'Incongruous'
-
"The modern sculpture seemed incongruous in the historic church."
"Bức điêu khắc hiện đại có vẻ không phù hợp trong nhà thờ cổ kính."
-
"His loud laughter was incongruous in the solemn library."
"Tiếng cười lớn của anh ta không phù hợp trong thư viện trang nghiêm."
-
"The comedian's incongruous jokes made the audience burst into laughter."
"Những câu chuyện cười không hợp lẽ của diễn viên hài khiến khán giả bật cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incongruous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incongruous
- Adverb: incongruously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incongruous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incongruous' thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt rõ rệt hoặc sự thiếu nhất quán gây khó chịu, kỳ quặc hoặc thậm chí hài hước. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc không tương thích giữa các yếu tố khác nhau. Khác với 'incompatible' (không tương thích) thường mang ý nghĩa không thể cùng tồn tại hoặc hoạt động, 'incongruous' tập trung vào sự không hài hòa về mặt thẩm mỹ, phong cách hoặc logic. So với 'unsuitable' (không phù hợp), 'incongruous' có sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ ra sự xung đột rõ rệt hơn là chỉ đơn thuần không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'incongruous with' được sử dụng để chỉ sự không phù hợp hoặc không hài hòa giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'His casual attire was incongruous with the formal setting.' 'incongruous to' thường ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó không phù hợp hoặc không nhất quán với một thứ khác, đặc biệt là với mong đợi hoặc tiêu chuẩn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incongruous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his loud Hawaiian shirt was incongruous with the formal setting was obvious to everyone.
|
Việc chiếc áo sơ mi Hawaii ồn ào của anh ta không phù hợp với khung cảnh trang trọng là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether her bright pink shoes were incongruous wasn't a concern for her; she loved them.
|
Việc đôi giày màu hồng tươi của cô ấy có không phù hợp hay không không phải là mối quan tâm của cô ấy; cô ấy yêu chúng. |
| Nghi vấn |
Why he acted so incongruously at the funeral is still a mystery to his family.
|
Tại sao anh ta lại hành động không phù hợp như vậy tại đám tang vẫn là một bí ẩn đối với gia đình anh ta. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the music is incongruous with the event, people usually complain.
|
Nếu âm nhạc không phù hợp với sự kiện, mọi người thường phàn nàn. |
| Phủ định |
When his behavior is incongruous with his words, people don't trust him.
|
Khi hành vi của anh ấy không phù hợp với lời nói của anh ấy, mọi người không tin anh ấy. |
| Nghi vấn |
If the decoration is incongruous, does it affect the atmosphere?
|
Nếu sự trang trí không phù hợp, nó có ảnh hưởng đến bầu không khí không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His formal attire was incongruous with the casual beach setting.
|
Bộ trang phục trang trọng của anh ấy không phù hợp với khung cảnh bãi biển bình dị. |
| Phủ định |
Hardly had the incongruous decorations been hung, than the guests began to arrive.
|
Vừa mới treo xong những đồ trang trí không phù hợp, thì khách đã bắt đầu đến. |
| Nghi vấn |
Should his incongruous behavior continue, what actions should we take?
|
Nếu hành vi không phù hợp của anh ấy tiếp tục, chúng ta nên thực hiện những hành động gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His bright tie was incongruous with his somber suit.
|
Chiếc cà vạt sáng màu của anh ấy không hợp với bộ vest u ám. |
| Phủ định |
Wasn't her cheerful attitude incongruous in that serious meeting?
|
Chẳng phải thái độ vui vẻ của cô ấy không phù hợp trong cuộc họp nghiêm túc đó sao? |
| Nghi vấn |
Is it incongruous to wear sneakers to a formal event?
|
Có phải việc đi giày thể thao đến một sự kiện trang trọng là không phù hợp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bright orange tie he is going to wear to the funeral is incongruous.
|
Chiếc cà vạt màu cam sáng mà anh ấy định đeo đến đám tang thì thật là không hợp lý. |
| Phủ định |
She is not going to act incongruously at the formal dinner; she knows the proper etiquette.
|
Cô ấy sẽ không cư xử một cách không phù hợp tại bữa tối trang trọng; cô ấy biết phép lịch sự phù hợp. |
| Nghi vấn |
Are they going to find the modern furniture incongruous in the Victorian house?
|
Họ có thấy đồ nội thất hiện đại không phù hợp trong ngôi nhà thời Victoria không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wearing an incongruous outfit to the formal dinner, a bright pink tutu.
|
Cô ấy đã mặc một bộ trang phục không phù hợp đến bữa tối trang trọng, một chiếc váy tutu màu hồng sáng. |
| Phủ định |
The detective was not acting incongruously despite the mounting pressure.
|
Thám tử đã không hành động một cách bất thường mặc dù áp lực ngày càng gia tăng. |
| Nghi vấn |
Was he behaving incongruously at the meeting, causing confusion among the staff?
|
Anh ấy có cư xử không phù hợp tại cuộc họp, gây ra sự bối rối cho nhân viên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my bright orange tie wasn't so incongruous with my dark blue suit.
|
Tôi ước chiếc cà vạt màu cam sáng của tôi không quá lạc lõng với bộ vest màu xanh đậm của tôi. |
| Phủ định |
If only the modern furniture wasn't so incongruously placed in the historic house.
|
Giá mà đồ nội thất hiện đại không được đặt một cách lạc lõng trong ngôi nhà cổ kính. |
| Nghi vấn |
If only the clown wouldn't act so incongruously at the funeral!
|
Ước gì gã hề sẽ không cư xử một cách kỳ quặc như vậy tại đám tang! |