discounting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thông lệ ước tính giá trị hiện tại của một dòng thu nhập trong tương lai bằng cách áp dụng một tỷ lệ chiết khấu.
Definition (English Meaning)
The action or practice of estimating the present value of a future income stream by applying a discount rate.
Ví dụ Thực tế với 'Discounting'
-
"Discounting of future cash flows is essential for making sound investment decisions."
"Việc chiết khấu các dòng tiền trong tương lai là rất cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn."
-
"The market is already discounting the possibility of a rate cut."
"Thị trường đã tính đến khả năng cắt giảm lãi suất."
-
"Many investors are discounting the risks associated with the new technology."
"Nhiều nhà đầu tư đang bỏ qua những rủi ro liên quan đến công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discounting
- Verb: discount
- Adjective: discounted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tài chính, 'discounting' là một kỹ thuật quan trọng để xác định giá trị hiện tại của các khoản thanh toán hoặc thu nhập dự kiến trong tương lai. Nó xem xét giá trị thời gian của tiền, thừa nhận rằng một đô la hôm nay có giá trị hơn một đô la trong tương lai do tiềm năng đầu tư và lạm phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discounting of' được sử dụng để chỉ quá trình chiết khấu một thứ gì đó, ví dụ: 'discounting of future earnings'. 'Discounting for' đề cập đến việc chiết khấu để tính đến một yếu tố cụ thể, ví dụ: 'discounting for risk'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discounting'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was discounting the price to attract more customers.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
He said that he did not discount the rumor he heard about the company.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không xem nhẹ tin đồn anh ấy nghe được về công ty. |
| Nghi vấn |
She asked if they had discounted the items that week.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã giảm giá các mặt hàng trong tuần đó chưa. |