(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discrepancy
C1

discrepancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khác biệt sự mâu thuẫn sự không nhất quán điều trái ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discrepancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt, mâu thuẫn, không nhất quán giữa hai hoặc nhiều sự kiện, số liệu, hoặc thông tin.

Definition (English Meaning)

A lack of compatibility or similarity between two or more facts.

Ví dụ Thực tế với 'Discrepancy'

  • "There was a large discrepancy between the company's reported profits and the actual figures."

    "Có một sự khác biệt lớn giữa lợi nhuận được báo cáo của công ty và số liệu thực tế."

  • "Police noticed a discrepancy in his statement."

    "Cảnh sát nhận thấy một sự mâu thuẫn trong lời khai của anh ta."

  • "The discrepancy between the two sets of data raised some serious questions."

    "Sự khác biệt giữa hai bộ dữ liệu đã đặt ra một số câu hỏi nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discrepancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discrepancy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng thuận)
consistency(sự nhất quán)
similarity(sự tương đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tài chính Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Discrepancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discrepancy' thường được dùng để chỉ sự khác biệt đáng chú ý và có thể gây ra nghi ngờ hoặc cần được điều tra thêm. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều hoặc mâu thuẫn, không đơn thuần chỉ là khác biệt nhỏ nhặt. So với 'difference', 'discrepancy' mang ý nghĩa mạnh hơn và thường ám chỉ sự không khớp nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Sử dụng 'in' để chỉ ra sự không nhất quán trong một tập hợp dữ liệu hoặc hệ thống. Ví dụ: 'There is a discrepancy in the accounts.' Sử dụng 'between' để chỉ sự không nhất quán giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'There is a discrepancy between the two reports.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discrepancy'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had discovered a significant discrepancy in the financial records before the audit began.
Họ đã phát hiện ra một sự khác biệt đáng kể trong hồ sơ tài chính trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu.
Phủ định
She hadn't noticed the discrepancy between the reported sales figures and the actual inventory levels.
Cô ấy đã không nhận thấy sự khác biệt giữa số liệu bán hàng được báo cáo và mức tồn kho thực tế.
Nghi vấn
Had there been a discrepancy in the witness statements that the detective had overlooked?
Có sự mâu thuẫn nào trong lời khai của các nhân chứng mà thám tử đã bỏ qua không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a discrepancy in the reported earnings last quarter.
Đã có một sự khác biệt trong thu nhập được báo cáo quý trước.
Phủ định
The accountant didn't find any discrepancy between the receipts and the bank statement.
Kế toán không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa biên lai và sao kê ngân hàng.
Nghi vấn
Did you notice the discrepancy in the witness's statements?
Bạn có nhận thấy sự khác biệt trong lời khai của nhân chứng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there weren't such a discrepancy between what the advertisement promised and what I received.
Tôi ước gì không có sự khác biệt lớn giữa những gì quảng cáo hứa và những gì tôi nhận được.
Phủ định
If only there hadn't been a discrepancy in the financial reports; the company wouldn't be facing an audit now.
Giá mà không có sự khác biệt trong các báo cáo tài chính; công ty sẽ không phải đối mặt với một cuộc kiểm toán ngay bây giờ.
Nghi vấn
Do you wish there wasn't a discrepancy in the data, or are you happy with the current results?
Bạn có ước gì không có sự khác biệt trong dữ liệu, hay bạn hài lòng với kết quả hiện tại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)