(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disengagement
C1

disengagement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rút lui sự tách rời sự thiếu gắn kết sự xa lánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disengagement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình rút lui khỏi sự tham gia vào một hoạt động, tổ chức hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

The action or process of withdrawing from involvement in an activity, organization, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Disengagement'

  • "The government's disengagement from the peace talks raised concerns."

    "Việc chính phủ rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình đã gây ra những lo ngại."

  • "Employee disengagement can lead to decreased productivity."

    "Sự thiếu gắn kết của nhân viên có thể dẫn đến giảm năng suất."

  • "Political disengagement among young people is a growing concern."

    "Sự thờ ơ chính trị trong giới trẻ là một mối quan tâm ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disengagement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disengagement
  • Verb: disengage
  • Adjective: disengaged
  • Adverb: disengagedly (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

engagement(sự tham gia)
involvement(sự liên quan)
commitment(sự cam kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Tâm lý học Kinh tế Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Disengagement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disengagement thường mang ý nghĩa chủ động rút lui hoặc bị rút lui khỏi một mối quan hệ, cam kết, hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'detachment' (sự tách rời), 'disengagement' thường ám chỉ một hành động có chủ ý, trong khi 'detachment' có thể mang tính khách quan và không nhất thiết có hành động rút lui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Disengagement from' thường được dùng để chỉ sự rút lui khỏi một hoạt động, tổ chức, hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: disengagement from politics). 'Disengagement with' thường ít phổ biến hơn, có thể mang ý nghĩa mất kết nối hoặc sự đồng cảm với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: disengagement with the workforce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disengagement'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the company announced layoffs, employee disengagement became increasingly noticeable.
Sau khi công ty thông báo cắt giảm nhân sự, sự thờ ơ của nhân viên ngày càng trở nên đáng chú ý.
Phủ định
Even though the manager tried to motivate his team, their disengagement did not decrease.
Mặc dù người quản lý đã cố gắng thúc đẩy nhóm của mình, nhưng sự thờ ơ của họ không hề giảm bớt.
Nghi vấn
If employees are disengaged, will productivity inevitably suffer?
Nếu nhân viên không gắn kết, liệu năng suất có chắc chắn bị ảnh hưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)