extricate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extricate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải thoát (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một sự ràng buộc hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To free (someone or something) from a constraint or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Extricate'
-
"The pilot managed to extricate himself from the burning wreckage."
"Phi công đã xoay sở để tự giải thoát khỏi đống đổ nát đang cháy."
-
"It took hours to extricate the car from the mud."
"Phải mất hàng giờ để kéo chiếc xe ra khỏi bùn."
-
"She is trying to extricate herself from a difficult situation."
"Cô ấy đang cố gắng thoát khỏi một tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extricate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extricate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extricate' thường được sử dụng khi việc giải thoát đòi hỏi một nỗ lực đáng kể hoặc một hành động khéo léo. Nó nhấn mạnh đến việc thoát khỏi một tình huống phức tạp, khó gỡ rối. So với 'free', 'extricate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và cụ thể hơn về tính chất khó khăn của tình huống cần giải quyết. Nó khác với 'release', vì 'release' đơn thuần chỉ là thả tự do, không nhất thiết ám chỉ một tình huống khó khăn trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'extricate from' để chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của sự ràng buộc mà ai đó/cái gì đó được giải thoát khỏi. Ví dụ: 'He was trying to extricate himself from his financial difficulties'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extricate'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, it took a team of rescuers, working carefully, to extricate the driver from the wreckage.
|
Sau tai nạn, cần một đội cứu hộ làm việc cẩn thận để giải cứu người lái xe khỏi đống đổ nát. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, they could not, in the limited time available, extricate the trapped animal.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, nhưng họ không thể, trong thời gian hạn chế, giải thoát con vật bị mắc kẹt. |
| Nghi vấn |
Having assessed the situation, can we, with the tools we have, safely extricate the climber from the crevasse?
|
Sau khi đánh giá tình hình, chúng ta có thể, với các công cụ hiện có, giải cứu người leo núi khỏi khe nứt một cách an toàn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed the map, she would be able to extricate herself from this situation now.
|
Nếu cô ấy đã đi theo bản đồ, cô ấy đã có thể tự giải thoát khỏi tình huống này bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so stubborn, he would have been able to extricate the company from the crisis.
|
Nếu anh ấy không quá bướng bỉnh, anh ấy đã có thể giải thoát công ty khỏi cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
If they had acted faster, would they be able to extricate the hostages from the building?
|
Nếu họ hành động nhanh hơn, họ có thể giải cứu con tin khỏi tòa nhà không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a bird is caught in a net, it tries to extricate itself.
|
Nếu một con chim bị mắc vào lưới, nó cố gắng gỡ mình ra. |
| Phủ định |
If you don't apply lubricant, you don't extricate the bolt easily.
|
Nếu bạn không bôi trơn, bạn sẽ không dễ dàng gỡ bu lông ra. |
| Nghi vấn |
If someone is stuck in a difficult situation, do they always try to extricate themselves?
|
Nếu ai đó bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn, họ có luôn cố gắng tự giải thoát mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the mountain climber will have extricated himself from the crevice.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, người leo núi sẽ đã tự giải thoát mình khỏi khe nứt. |
| Phủ định |
She won't have extricated all the data from the damaged hard drive by tomorrow.
|
Cô ấy sẽ không giải nén được tất cả dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng trước ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they have extricated the car from the mud by the time the tow truck arrives?
|
Liệu họ đã kéo được chiếc xe ra khỏi bùn trước khi xe kéo đến chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could extricate myself from this tedious meeting.
|
Tôi ước tôi có thể thoát khỏi cuộc họp tẻ nhạt này. |
| Phủ định |
If only I hadn't gotten involved; now I wish I could extricate him from this mess, but it's too late.
|
Giá mà tôi đã không dính vào; giờ tôi ước tôi có thể gỡ anh ta ra khỏi mớ hỗn độn này, nhưng đã quá muộn. |
| Nghi vấn |
I wish he would extricate his company from these lawsuits; what can we do?
|
Tôi ước anh ấy sẽ giải thoát công ty của mình khỏi những vụ kiện này; chúng ta có thể làm gì? |