(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disinfecting
B2

disinfecting

Động từ (dạng V-ing/Danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang khử trùng việc khử trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinfecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động khử trùng, làm sạch một vật gì đó bằng một chất diệt vi khuẩn và vi rút.

Definition (English Meaning)

The act of cleaning something with a substance that kills bacteria and viruses.

Ví dụ Thực tế với 'Disinfecting'

  • "She is disinfecting the kitchen counter after preparing raw chicken."

    "Cô ấy đang khử trùng mặt bàn bếp sau khi chế biến thịt gà sống."

  • "Regularly disinfecting surfaces can help prevent the spread of germs."

    "Thường xuyên khử trùng các bề mặt có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng."

  • "The hospital staff is disinfecting all equipment between patients."

    "Nhân viên bệnh viện đang khử trùng tất cả các thiết bị giữa các bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disinfecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hygiene(vệ sinh)
aseptic(vô trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế/Vệ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Disinfecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm sạch bề mặt, thiết bị hoặc không gian để loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Khác với 'cleaning' chỉ loại bỏ bụi bẩn, 'disinfecting' tập trung vào việc tiêu diệt mầm bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ chất khử trùng được sử dụng. Ví dụ: Disinfecting the surface *with* bleach.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinfecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)