(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dislodged
B2

dislodged

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị bật ra bị đẩy ra bị long ra bị bật gốc (cây)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dislodged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đẩy ra, bật ra khỏi vị trí hoặc nơi nào đó.

Definition (English Meaning)

Having been forced or knocked out of a position or place.

Ví dụ Thực tế với 'Dislodged'

  • "The storm dislodged several roof tiles."

    "Cơn bão đã làm bật tung nhiều viên ngói lợp."

  • "The dentist dislodged the tooth with special tools."

    "Nha sĩ đã lấy chiếc răng ra bằng các dụng cụ chuyên dụng."

  • "The climbers accidentally dislodged some rocks."

    "Những người leo núi vô tình làm bật một vài hòn đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dislodged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed(cố định)
stable(ổn định)
secure(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
earthquake(động đất)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dislodged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả vật thể bị di dời do một lực tác động. Khác với 'removed' (di chuyển, dời đi) ở chỗ 'dislodged' mang ý nghĩa bị bật ra hoặc di chuyển một cách không chủ ý hoặc đột ngột. Gần nghĩa với 'ejected', 'displaced'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Dislodged from': Bị đẩy ra khỏi (vị trí, địa điểm). Ví dụ: The rock was dislodged from the cliff. 'Dislodged by': Bị đẩy ra bởi (tác nhân gây ra sự di dời). Ví dụ: The roof tiles were dislodged by the strong wind.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dislodged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)