(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disorient
C1

disorient

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm mất phương hướng gây mất phương hướng làm lạc hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ai đó mất phương hướng; gây nhầm lẫn cho ai đó về vị trí của họ hoặc hướng họ đang đi.

Definition (English Meaning)

To make someone lose their sense of direction; to confuse someone about their position or the direction in which they are going.

Ví dụ Thực tế với 'Disorient'

  • "The sudden darkness completely disoriented me."

    "Sự tối sầm đột ngột hoàn toàn làm tôi mất phương hướng."

  • "Jet lag can disorient travelers."

    "Sốc phản lực có thể làm khách du lịch mất phương hướng."

  • "The flashing lights disoriented the pilot, making it difficult to land the plane."

    "Ánh đèn nhấp nháy làm phi công mất phương hướng, gây khó khăn cho việc hạ cánh máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disorient'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confuse(gây bối rối)
bewilder(làm hoang mang)
muddle(làm rối tung)

Trái nghĩa (Antonyms)

orient(định hướng)
guide(dẫn đường)
clarify(làm rõ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disorient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disorient' thường được dùng để chỉ sự mất phương hướng về mặt không gian, thời gian hoặc nhận thức. Nó có thể là tạm thời, do tác động của một yếu tố bên ngoài (ví dụ: một cú sốc mạnh, một chất gây nghiện) hoặc là triệu chứng của một bệnh lý. 'Disorient' khác với 'confuse' ở chỗ 'confuse' mang nghĩa gây bối rối, khó hiểu nói chung, còn 'disorient' cụ thể hơn về việc mất phương hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

* **disorient by**: Thường dùng khi yếu tố gây mất phương hướng được nêu rõ. Ví dụ: 'The bright lights disoriented him by creating a visual overload.'
* **disorient with**: Tương tự 'by', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào trạng thái hoặc cảm xúc đi kèm. Ví dụ: 'He was disoriented with fear after the accident.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorient'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the bright lights completely disoriented me!
Wow, ánh đèn sáng chói hoàn toàn làm tôi mất phương hướng!
Phủ định
Oh dear, the sudden darkness didn't disorient her at all.
Ôi trời, bóng tối đột ngột không hề làm cô ấy mất phương hướng.
Nghi vấn
My goodness, did that loud noise disorient you?
Trời ơi, tiếng ồn lớn đó có làm bạn mất phương hướng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bright lights disoriented her.
Ánh đèn chói lóa làm cô ấy mất phương hướng.
Phủ định
He didn't disorient the tourists with misleading directions.
Anh ấy đã không làm khách du lịch mất phương hướng bằng những chỉ dẫn sai lệch.
Nghi vấn
Did the sudden darkness disorient you?
Bóng tối đột ngột có làm bạn mất phương hướng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't have my glasses, I would feel disoriented in the theater.
Nếu tôi không có kính, tôi sẽ cảm thấy mất phương hướng trong rạp chiếu phim.
Phủ định
If the map weren't so confusing, tourists wouldn't get disoriented so easily in this city.
Nếu bản đồ không quá khó hiểu, khách du lịch sẽ không dễ bị mất phương hướng ở thành phố này.
Nghi vấn
Would you experience disorientation if you traveled to a country with a drastically different time zone?
Bạn có trải qua tình trạng mất phương hướng nếu bạn đi du lịch đến một quốc gia có múi giờ khác biệt đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)