dispenser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispenser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc bình chứa nhả ra một thứ gì đó, chẳng hạn như đồ uống, xà phòng hoặc khăn giấy.
Definition (English Meaning)
A machine or container that releases something, such as a drink, soap, or paper towels.
Ví dụ Thực tế với 'Dispenser'
-
"The office has a water dispenser in the break room."
"Văn phòng có một máy lọc nước ở phòng nghỉ."
-
"She refilled the soap dispenser in the bathroom."
"Cô ấy đổ đầy bình đựng xà phòng trong phòng tắm."
-
"The coffee dispenser wasn't working properly."
"Máy pha cà phê không hoạt động tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispenser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dispenser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispenser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các thiết bị tự động hoặc bán tự động cung cấp một lượng sản phẩm đã định. Khác với 'container' (bình chứa) đơn thuần vì 'dispenser' có cơ chế để lấy sản phẩm ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dispenser of/for something' cho thấy thiết bị đó dùng để chứa và cung cấp cái gì. Ví dụ: 'a dispenser of hand sanitizer' (một máy/bình xịt nước rửa tay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispenser'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the dispenser's convenience is a daily habit for many office workers.
|
Tận hưởng sự tiện lợi của bình đựng nước là thói quen hàng ngày của nhiều nhân viên văn phòng. |
| Phủ định |
Not having a dispenser readily available is causing some inconvenience.
|
Việc không có sẵn bình đựng nước đang gây ra một số bất tiện. |
| Nghi vấn |
Is maintaining the water dispenser your responsibility?
|
Việc bảo trì bình đựng nước có phải là trách nhiệm của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, the company will have installed a new water dispenser in the lobby.
|
Trước khi cuộc họp bắt đầu, công ty sẽ đã lắp đặt một máy lọc nước mới ở sảnh. |
| Phủ định |
By the end of the day, they won't have emptied the entire dispenser of hand sanitizer, even with the increased usage.
|
Đến cuối ngày, họ sẽ không làm trống toàn bộ bình đựng nước rửa tay, ngay cả khi lượng sử dụng tăng lên. |
| Nghi vấn |
Will the office staff have refilled the soap dispenser by the time the cleaning crew arrives?
|
Liệu nhân viên văn phòng đã đổ đầy bình đựng xà phòng trước khi đội vệ sinh đến chưa? |