(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ releases
B2

releases

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hành công bố giải phóng thải ra xả ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát hành, công bố, cho phép lưu hành (ví dụ: phim, nhạc, sản phẩm). Hoặc giải phóng, thả tự do.

Definition (English Meaning)

To allow (something) to be available or made public.

Ví dụ Thực tế với 'Releases'

  • "The band releases a new album every year."

    "Ban nhạc phát hành một album mới mỗi năm."

  • "The government releases official statistics every quarter."

    "Chính phủ công bố số liệu thống kê chính thức mỗi quý."

  • "The prisoner was released after serving his sentence."

    "Người tù được thả sau khi mãn hạn tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Releases'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: release
  • Verb: release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

launch(khởi động, tung ra (sản phẩm))
discharge(thải ra (chất thải)) liberate(giải phóng, phóng thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Releases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa phát hành, 'release' thường được dùng cho các sản phẩm giải trí, phần mềm, hoặc thông tin chính thức. Khi mang nghĩa giải phóng, nó ám chỉ việc loại bỏ sự kiểm soát hoặc giam cầm. Cần phân biệt với 'publish' (xuất bản) thường dùng cho sách và bài báo, và 'launch' (khởi động) thường dùng cho các sản phẩm mới và chiến dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'release from' dùng để chỉ việc giải thoát khỏi một tình huống, nghĩa vụ, hoặc nơi giam cầm. Ví dụ: 'released from prison'. 'release into' dùng để chỉ việc thả ai đó/cái gì đó vào một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'released into the wild'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Releases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)