releases
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát hành, công bố, cho phép lưu hành (ví dụ: phim, nhạc, sản phẩm). Hoặc giải phóng, thả tự do.
Definition (English Meaning)
To allow (something) to be available or made public.
Ví dụ Thực tế với 'Releases'
-
"The band releases a new album every year."
"Ban nhạc phát hành một album mới mỗi năm."
-
"The government releases official statistics every quarter."
"Chính phủ công bố số liệu thống kê chính thức mỗi quý."
-
"The prisoner was released after serving his sentence."
"Người tù được thả sau khi mãn hạn tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Releases'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: release
- Verb: release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Releases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa phát hành, 'release' thường được dùng cho các sản phẩm giải trí, phần mềm, hoặc thông tin chính thức. Khi mang nghĩa giải phóng, nó ám chỉ việc loại bỏ sự kiểm soát hoặc giam cầm. Cần phân biệt với 'publish' (xuất bản) thường dùng cho sách và bài báo, và 'launch' (khởi động) thường dùng cho các sản phẩm mới và chiến dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'release from' dùng để chỉ việc giải thoát khỏi một tình huống, nghĩa vụ, hoặc nơi giam cầm. Ví dụ: 'released from prison'. 'release into' dùng để chỉ việc thả ai đó/cái gì đó vào một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'released into the wild'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Releases'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.