(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diffusion
B2

diffusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khuếch tán sự lan tỏa sự truyền bá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khuếch tán, sự lan tỏa, sự truyền bá một cái gì đó rộng rãi hơn.

Definition (English Meaning)

The spreading of something more widely.

Ví dụ Thực tế với 'Diffusion'

  • "The diffusion of the internet has transformed society."

    "Sự lan rộng của internet đã thay đổi xã hội."

  • "Cultural diffusion has led to the globalization of many traditions."

    "Sự lan tỏa văn hóa đã dẫn đến sự toàn cầu hóa của nhiều truyền thống."

  • "The diffusion of technology is changing the way we work."

    "Sự lan rộng của công nghệ đang thay đổi cách chúng ta làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Xã hội học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Diffusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diffusion chỉ quá trình lan rộng, phát tán của một chất, ý tưởng, hoặc thông tin từ một điểm hoặc nguồn đến nhiều điểm khác. Nó thường ám chỉ sự phân tán dần dần và đồng đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into through

'Diffusion of' ám chỉ sự lan rộng của cái gì đó. 'Diffusion into' chỉ sự lan rộng vào một môi trường cụ thể. 'Diffusion through' chỉ sự lan rộng qua một môi trường hoặc vật chất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusion'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scent diffused diffusely throughout the room.
Hương thơm lan tỏa rộng khắp phòng một cách lan tỏa.
Phủ định
The news didn't diffuse quickly through the village.
Tin tức không lan truyền nhanh chóng qua ngôi làng.
Nghi vấn
Does the light diffuse evenly across the surface?
Ánh sáng có khuếch tán đều trên bề mặt không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the diffusion of knowledge through online platforms is remarkable!
Ồ, sự khuếch tán kiến thức thông qua các nền tảng trực tuyến thật đáng chú ý!
Phủ định
Alas, the diffuse lighting didn't help showcase the painting's details.
Ôi, ánh sáng khuếch tán không giúp làm nổi bật các chi tiết của bức tranh.
Nghi vấn
Hey, does the rate of diffusion increase with higher temperatures?
Này, liệu tốc độ khuếch tán có tăng lên khi nhiệt độ cao hơn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interestingly, the diffuse light, along with the soft colors, created a calming atmosphere in the room.
Điều thú vị là, ánh sáng khuếch tán, cùng với những màu sắc dịu nhẹ, đã tạo ra một bầu không khí êm dịu trong căn phòng.
Phủ định
Unfortunately, the information, which was crucial for understanding the topic, did not diffuse widely among the students.
Thật không may, thông tin, rất quan trọng để hiểu chủ đề, đã không lan tỏa rộng rãi trong số các sinh viên.
Nghi vấn
Well, does the diffusion of new technologies, despite the initial costs, ultimately benefit society?
Vậy, sự khuếch tán của các công nghệ mới, bất chấp chi phí ban đầu, cuối cùng có mang lại lợi ích cho xã hội không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you spray perfume in one corner of a room, its scent will diffuse throughout the room.
Nếu bạn xịt nước hoa ở một góc phòng, mùi hương của nó sẽ lan tỏa khắp phòng.
Phủ định
If you don't stir the sugar, it does not diffuse quickly in the cold water.
Nếu bạn không khuấy đường, nó không hòa tan nhanh chóng trong nước lạnh.
Nghi vấn
If a gas is released in a closed container, does it diffuse evenly?
Nếu một chất khí được giải phóng trong một bình kín, nó có khuếch tán đều không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diffusion of knowledge is essential for progress.
Sự khuếch tán kiến thức là rất cần thiết cho sự tiến bộ.
Phủ định
The company did not diffuse the information widely enough.
Công ty đã không phổ biến thông tin đủ rộng.
Nghi vấn
Why did the idea diffuse so quickly through the community?
Tại sao ý tưởng lại lan truyền nhanh chóng như vậy trong cộng đồng?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have diffused its new technology throughout the market.
Đến năm sau, công ty sẽ phổ biến công nghệ mới của mình trên toàn thị trường.
Phủ định
By the deadline, the information won't have diffused to all departments.
Đến hạn chót, thông tin sẽ không được phổ biến đến tất cả các phòng ban.
Nghi vấn
Will the news have diffused widely by this evening?
Liệu tin tức đã được lan truyền rộng rãi vào tối nay chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diffusion of knowledge is as important as the knowledge itself.
Sự lan tỏa kiến thức quan trọng ngang với bản thân kiến thức.
Phủ định
The news didn't diffuse more diffusely than rumors during the crisis.
Tin tức không lan truyền rộng rãi hơn tin đồn trong cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Is the diffuse light the least distracting?
Ánh sáng khuếch tán có phải là ít gây xao nhãng nhất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the news of the discovery hadn't diffused so quickly, as it caused a panic.
Tôi ước tin tức về khám phá đã không lan truyền quá nhanh, vì nó gây ra sự hoảng loạn.
Phủ định
If only the artist's style wouldn't diffuse into so many imitations.
Giá mà phong cách của nghệ sĩ không lan tỏa thành quá nhiều bản bắt chước.
Nghi vấn
If only they could understand the diffusion of responsibility in that situation, would they be so quick to judge?
Giá mà họ có thể hiểu sự khuếch tán trách nhiệm trong tình huống đó, họ có còn nhanh chóng phán xét như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)