diffusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khuếch tán, sự lan tỏa, sự truyền bá một cái gì đó rộng rãi hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Diffusion'
-
"The diffusion of the internet has transformed society."
"Sự lan rộng của internet đã thay đổi xã hội."
-
"Cultural diffusion has led to the globalization of many traditions."
"Sự lan tỏa văn hóa đã dẫn đến sự toàn cầu hóa của nhiều truyền thống."
-
"The diffusion of technology is changing the way we work."
"Sự lan rộng của công nghệ đang thay đổi cách chúng ta làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diffusion chỉ quá trình lan rộng, phát tán của một chất, ý tưởng, hoặc thông tin từ một điểm hoặc nguồn đến nhiều điểm khác. Nó thường ám chỉ sự phân tán dần dần và đồng đều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diffusion of' ám chỉ sự lan rộng của cái gì đó. 'Diffusion into' chỉ sự lan rộng vào một môi trường cụ thể. 'Diffusion through' chỉ sự lan rộng qua một môi trường hoặc vật chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusion'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scent diffused diffusely throughout the room.
|
Hương thơm lan tỏa rộng khắp phòng một cách lan tỏa. |
| Phủ định |
The news didn't diffuse quickly through the village.
|
Tin tức không lan truyền nhanh chóng qua ngôi làng. |
| Nghi vấn |
Does the light diffuse evenly across the surface?
|
Ánh sáng có khuếch tán đều trên bề mặt không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the diffusion of knowledge through online platforms is remarkable!
|
Ồ, sự khuếch tán kiến thức thông qua các nền tảng trực tuyến thật đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, the diffuse lighting didn't help showcase the painting's details.
|
Ôi, ánh sáng khuếch tán không giúp làm nổi bật các chi tiết của bức tranh. |
| Nghi vấn |
Hey, does the rate of diffusion increase with higher temperatures?
|
Này, liệu tốc độ khuếch tán có tăng lên khi nhiệt độ cao hơn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Interestingly, the diffuse light, along with the soft colors, created a calming atmosphere in the room.
|
Điều thú vị là, ánh sáng khuếch tán, cùng với những màu sắc dịu nhẹ, đã tạo ra một bầu không khí êm dịu trong căn phòng. |
| Phủ định |
Unfortunately, the information, which was crucial for understanding the topic, did not diffuse widely among the students.
|
Thật không may, thông tin, rất quan trọng để hiểu chủ đề, đã không lan tỏa rộng rãi trong số các sinh viên. |
| Nghi vấn |
Well, does the diffusion of new technologies, despite the initial costs, ultimately benefit society?
|
Vậy, sự khuếch tán của các công nghệ mới, bất chấp chi phí ban đầu, cuối cùng có mang lại lợi ích cho xã hội không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you spray perfume in one corner of a room, its scent will diffuse throughout the room.
|
Nếu bạn xịt nước hoa ở một góc phòng, mùi hương của nó sẽ lan tỏa khắp phòng. |
| Phủ định |
If you don't stir the sugar, it does not diffuse quickly in the cold water.
|
Nếu bạn không khuấy đường, nó không hòa tan nhanh chóng trong nước lạnh. |
| Nghi vấn |
If a gas is released in a closed container, does it diffuse evenly?
|
Nếu một chất khí được giải phóng trong một bình kín, nó có khuếch tán đều không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diffusion of knowledge is essential for progress.
|
Sự khuếch tán kiến thức là rất cần thiết cho sự tiến bộ. |
| Phủ định |
The company did not diffuse the information widely enough.
|
Công ty đã không phổ biến thông tin đủ rộng. |
| Nghi vấn |
Why did the idea diffuse so quickly through the community?
|
Tại sao ý tưởng lại lan truyền nhanh chóng như vậy trong cộng đồng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have diffused its new technology throughout the market.
|
Đến năm sau, công ty sẽ phổ biến công nghệ mới của mình trên toàn thị trường. |
| Phủ định |
By the deadline, the information won't have diffused to all departments.
|
Đến hạn chót, thông tin sẽ không được phổ biến đến tất cả các phòng ban. |
| Nghi vấn |
Will the news have diffused widely by this evening?
|
Liệu tin tức đã được lan truyền rộng rãi vào tối nay chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diffusion of knowledge is as important as the knowledge itself.
|
Sự lan tỏa kiến thức quan trọng ngang với bản thân kiến thức. |
| Phủ định |
The news didn't diffuse more diffusely than rumors during the crisis.
|
Tin tức không lan truyền rộng rãi hơn tin đồn trong cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Is the diffuse light the least distracting?
|
Ánh sáng khuếch tán có phải là ít gây xao nhãng nhất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the news of the discovery hadn't diffused so quickly, as it caused a panic.
|
Tôi ước tin tức về khám phá đã không lan truyền quá nhanh, vì nó gây ra sự hoảng loạn. |
| Phủ định |
If only the artist's style wouldn't diffuse into so many imitations.
|
Giá mà phong cách của nghệ sĩ không lan tỏa thành quá nhiều bản bắt chước. |
| Nghi vấn |
If only they could understand the diffusion of responsibility in that situation, would they be so quick to judge?
|
Giá mà họ có thể hiểu sự khuếch tán trách nhiệm trong tình huống đó, họ có còn nhanh chóng phán xét như vậy không? |