widely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ lớn; rất nhiều; một cách rộng rãi.
Definition (English Meaning)
To a great extent; a lot.
Ví dụ Thực tế với 'Widely'
-
"The new policy was widely criticized."
"Chính sách mới bị chỉ trích rộng rãi."
-
"The idea is widely accepted."
"Ý tưởng này được chấp nhận rộng rãi."
-
"He is widely regarded as an expert."
"Anh ấy được nhiều người coi là một chuyên gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: widely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ phổ biến, phạm vi ảnh hưởng, hoặc sự chấp nhận rộng rãi của một điều gì đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự lan tỏa của một hành động, ý kiến, hoặc xu hướng. Khác với 'broadly' (nói chung, đại khái), 'widely' tập trung vào mức độ lan rộng về mặt địa lý, số lượng người, hoặc phạm vi ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widely'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news spread widely after it was posted on social media.
|
Tin tức lan truyền rộng rãi sau khi nó được đăng trên mạng xã hội. |
| Phủ định |
Although the idea was presented, it was not widely accepted by the committee.
|
Mặc dù ý tưởng đã được trình bày, nó không được ủy ban chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Since the information was released, has it been widely disseminated to the public?
|
Kể từ khi thông tin được công bố, nó đã được phổ biến rộng rãi đến công chúng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If information is widely available, people are more informed.
|
Nếu thông tin có sẵn rộng rãi, mọi người sẽ được thông tin tốt hơn. |
| Phủ định |
If a product is not widely used, it doesn't become a standard.
|
Nếu một sản phẩm không được sử dụng rộng rãi, nó sẽ không trở thành tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
If a rumor is widely spread, do people believe it?
|
Nếu một tin đồn lan truyền rộng rãi, mọi người có tin vào nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The idea was widely accepted, wasn't it?
|
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi, phải không? |
| Phủ định |
The news wasn't widely reported, was it?
|
Tin tức không được đưa tin rộng rãi, phải không? |
| Nghi vấn |
The product is widely used, isn't it?
|
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rumor has been spreading widely throughout the company.
|
Tin đồn đã lan rộng khắp công ty. |
| Phủ định |
He hasn't been traveling widely since the pandemic started.
|
Anh ấy đã không đi du lịch nhiều kể từ khi đại dịch bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Has the technology been adopted widely in the healthcare industry?
|
Công nghệ này đã được áp dụng rộng rãi trong ngành chăm sóc sức khỏe chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People in the past used to believe widely in superstitions.
|
Người xưa thường tin rộng rãi vào những điều mê tín. |
| Phủ định |
She didn't use to travel widely before she got her current job.
|
Cô ấy đã không đi du lịch nhiều trước khi có được công việc hiện tại. |
| Nghi vấn |
Did this product use to be advertised widely on television?
|
Sản phẩm này có từng được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình không? |