(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widely
B2

widely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rộng rãi phổ biến nhiều người trên diện rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ lớn; rất nhiều; một cách rộng rãi.

Definition (English Meaning)

To a great extent; a lot.

Ví dụ Thực tế với 'Widely'

  • "The new policy was widely criticized."

    "Chính sách mới bị chỉ trích rộng rãi."

  • "The idea is widely accepted."

    "Ý tưởng này được chấp nhận rộng rãi."

  • "He is widely regarded as an expert."

    "Anh ấy được nhiều người coi là một chuyên gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: widely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

popular(phổ biến)
common(thông thường)
prevalent(thịnh hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Widely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ phổ biến, phạm vi ảnh hưởng, hoặc sự chấp nhận rộng rãi của một điều gì đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự lan tỏa của một hành động, ý kiến, hoặc xu hướng. Khác với 'broadly' (nói chung, đại khái), 'widely' tập trung vào mức độ lan rộng về mặt địa lý, số lượng người, hoặc phạm vi ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widely'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news spread widely after it was posted on social media.
Tin tức lan truyền rộng rãi sau khi nó được đăng trên mạng xã hội.
Phủ định
Although the idea was presented, it was not widely accepted by the committee.
Mặc dù ý tưởng đã được trình bày, nó không được ủy ban chấp nhận rộng rãi.
Nghi vấn
Since the information was released, has it been widely disseminated to the public?
Kể từ khi thông tin được công bố, nó đã được phổ biến rộng rãi đến công chúng chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If information is widely available, people are more informed.
Nếu thông tin có sẵn rộng rãi, mọi người sẽ được thông tin tốt hơn.
Phủ định
If a product is not widely used, it doesn't become a standard.
Nếu một sản phẩm không được sử dụng rộng rãi, nó sẽ không trở thành tiêu chuẩn.
Nghi vấn
If a rumor is widely spread, do people believe it?
Nếu một tin đồn lan truyền rộng rãi, mọi người có tin vào nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The idea was widely accepted, wasn't it?
Ý tưởng này đã được chấp nhận rộng rãi, phải không?
Phủ định
The news wasn't widely reported, was it?
Tin tức không được đưa tin rộng rãi, phải không?
Nghi vấn
The product is widely used, isn't it?
Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rumor has been spreading widely throughout the company.
Tin đồn đã lan rộng khắp công ty.
Phủ định
He hasn't been traveling widely since the pandemic started.
Anh ấy đã không đi du lịch nhiều kể từ khi đại dịch bắt đầu.
Nghi vấn
Has the technology been adopted widely in the healthcare industry?
Công nghệ này đã được áp dụng rộng rãi trong ngành chăm sóc sức khỏe chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People in the past used to believe widely in superstitions.
Người xưa thường tin rộng rãi vào những điều mê tín.
Phủ định
She didn't use to travel widely before she got her current job.
Cô ấy đã không đi du lịch nhiều trước khi có được công việc hiện tại.
Nghi vấn
Did this product use to be advertised widely on television?
Sản phẩm này có từng được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)